Hướng dẫn khấu hao tài sản cố định – Cách tính, định khoản & thời gian khấu hao

Khấu hao tài sản cố định là nghiệp vụ kế toán quan trọng mà mọi doanh nghiệp đều phải thực hiện trong suốt quá trình hoạt động. Việc khấu hao đúng chuẩn không chỉ đảm bảo tính hợp lệ của chi phí mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nghĩa vụ thuế. Tuy nhiên, nhiều kế toán mới hoặc hộ kinh doanh chuyển lên doanh nghiệp thường gặp khó khăn khi xác định nguyên giá, phương pháp và thời gian khấu hao. Những sai sót trong quá trình này có thể khiến chi phí bị loại khi quyết toán thuế. Gia Minh mang đến hướng dẫn đầy đủ giúp doanh nghiệp thực hiện khấu hao minh bạch, đúng luật và dễ dàng áp dụng. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp quản lý tài sản hiệu quả hơn.

Khấu hao tài sản cố định doanh nghiệp
Khấu hao tài sản cố định doanh nghiệp

Tổng quan về khấu hao tài sản cố định

Khấu hao tài sản cố định là một trong những nghiệp vụ quan trọng nhất trong kế toán doanh nghiệp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có nhiều máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, văn phòng, phần mềm hoặc tài sản đầu tư dài hạn. Khấu hao phản ánh giá trị hao mòn của tài sản trong quá trình sử dụng, phân bổ chi phí theo thời gian dựa trên tuổi thọ hữu ích. Việc trích khấu hao không chỉ nhằm ghi nhận sự giảm giá trị tài sản mà quan trọng hơn, giúp doanh nghiệp phân bổ chi phí hợp lý vào từng kỳ kế toán, qua đó xác định đúng kết quả kinh doanh, thu nhập chịu thuế và nghĩa vụ thuế phải nộp.

Nếu doanh nghiệp không khấu hao đúng quy định, báo cáo tài chính có thể bị sai lệch, chi phí bị loại khi tính thuế TNDN, dẫn đến rủi ro lớn khi cơ quan thuế kiểm tra. Ngược lại, khi thực hiện khấu hao tài sản cố định đúng chuẩn, doanh nghiệp có cái nhìn chính xác về tình trạng tài sản, tuổi thọ còn lại, nhu cầu đầu tư – thay thế, đồng thời tối ưu chi phí hợp lý theo luật. Khấu hao vì vậy không chỉ là một quy định bắt buộc mà còn là công cụ quản trị tài chính hiệu quả, giúp doanh nghiệp dự báo chi phí, kiểm soát dòng tiền và lập kế hoạch đầu tư dài hạn.

Tài sản cố định là gì?

Tài sản cố định (TSCĐ) là những tài sản có giá trị lớn và thời gian sử dụng dài, thường từ 1 năm trở lên, được doanh nghiệp dùng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Theo quy định, một tài sản được coi là TSCĐ khi đáp ứng đồng thời hai điều kiện: có thời gian sử dụng ước tính từ 1 năm trở lên và có nguyên giá từ mức tối thiểu theo chuẩn mực kế toán hoặc điều lệ doanh nghiệp (thông thường từ 30 triệu đồng trở lên). TSCĐ có thể bao gồm máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, nhà xưởng, văn phòng, phần mềm, quyền sử dụng đất… Việc xác định đúng tài sản cố định ngay từ đầu giúp doanh nghiệp hạch toán, theo dõi và trích khấu hao đúng quy định.

Khi nào tài sản phải khấu hao?

Tài sản cố định phải khấu hao khi được đưa vào sử dụng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Khấu hao bắt đầu từ tháng kế tiếp sau khi tài sản sẵn sàng sử dụng, không phụ thuộc vào việc tài sản có hoạt động liên tục hay không. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ như: quyền sử dụng đất lâu dài không phải khấu hao; tài sản đang sửa chữa lớn thì tạm ngừng khấu hao; tài sản không tham gia hoạt động sản xuất kinh doanh trong một thời gian dài có thể phải ngừng trích khấu hao theo quy định. Mục tiêu của khấu hao là phân bổ giá trị tài sản trong suốt thời gian hữu ích, phản ánh đúng chi phí trong từng kỳ kế toán và đảm bảo minh bạch khi xác định thu nhập chịu thuế.

Lợi ích của việc khấu hao tài sản cố định

Khấu hao đem lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Thứ nhất, giúp ghi nhận chi phí hợp lý, hợp lệ, làm giảm thu nhập chịu thuế TNDN khi tài sản được sử dụng cho hoạt động kinh doanh. Thứ hai, khấu hao tạo ra quỹ tài chính để doanh nghiệp chủ động thay thế, nâng cấp tài sản khi hết vòng đời, tránh gián đoạn hoạt động. Thứ ba, thông qua việc theo dõi khấu hao, doanh nghiệp đánh giá được tình trạng sử dụng, mức độ hao mòn và hiệu quả đầu tư tài sản. Ngoài ra, khấu hao giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng thực tế, tăng độ tin cậy với ngân hàng, nhà đầu tư và đối tác.

Phân loại tài sản cố định trong doanh nghiệp

Tài sản cố định trong doanh nghiệp được chia thành nhiều loại dựa trên đặc điểm sử dụng, hình thái vật chất và phương thức sở hữu. Việc phân loại này giúp doanh nghiệp dễ dàng hạch toán, quản lý và trích khấu hao phù hợp với từng nhóm tài sản. Mỗi loại TSCĐ có quy định riêng về xác định nguyên giá, thời gian khấu hao và phương pháp khấu hao. Ba nhóm chính bao gồm: TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình và TSCĐ thuê tài chính. Việc hiểu rõ từng nhóm sẽ giúp doanh nghiệp tránh nhầm lẫn khi ghi nhận tài sản và đảm bảo khấu hao đúng quy định, đặc biệt trong quá trình quyết toán thuế, khi cơ quan thuế kiểm tra khả năng chứng minh nguồn gốc, giá trị và tính chất tài sản.

TSCĐ hữu hình

TSCĐ hữu hình là những tài sản có hình thái vật chất rõ ràng như máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, nhà cửa, vật kiến trúc, thiết bị văn phòng… Đây là nhóm tài sản dễ phân loại, dễ đánh giá giá trị và chiếm tỷ trọng lớn trong doanh nghiệp sản xuất, xây dựng, logistics,… Khi ghi nhận TSCĐ hữu hình, doanh nghiệp phải xác định nguyên giá bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, lắp đặt, thuế không được khấu trừ và các chi phí liên quan để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Nhóm này được khấu hao theo thời gian sử dụng hữu ích, tuân theo khung thời gian khấu hao của Bộ Tài chính.

TSCĐ vô hình

TSCĐ vô hình là tài sản không có hình thái vật chất nhưng mang lại lợi ích lâu dài như phần mềm máy tính, bằng sáng chế, giấy phép hoạt động, thương hiệu, quyền khai thác… Việc xác định nguyên giá TSCĐ vô hình thường phức tạp hơn do liên quan đến chi phí nghiên cứu, mua bản quyền hoặc chi phí đầu tư phát triển. Loại tài sản này cũng phải trích khấu hao (gọi là phân bổ), trừ một số trường hợp như thương hiệu tự tạo ra không được ghi nhận là TSCĐ. Khấu hao TSCĐ vô hình giúp doanh nghiệp phân bổ chi phí phù hợp với thời gian hưởng lợi, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.

TSCĐ thuê tài chính

TSCĐ thuê tài chính là tài sản doanh nghiệp đi thuê nhưng được ghi nhận như tài sản của mình do hợp đồng thuê có chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích kinh tế liên quan đến tài sản. Doanh nghiệp phải ghi nhận giá trị tài sản thuê vào sổ sách, đồng thời trích khấu hao tương tự như tài sản tự sở hữu. Đây thường là các tài sản có giá trị lớn như máy móc, dây chuyền sản xuất, phương tiện vận tải. Khác với thuê hoạt động, thuê tài chính giúp doanh nghiệp sử dụng tài sản dài hạn mà không cần bỏ ra toàn bộ chi phí mua ngay từ đầu, đồng thời vẫn đảm bảo quyền kiểm soát tài sản. Việc khấu hao TSCĐ thuê tài chính giúp phản ánh đúng chi phí và nghĩa vụ tài chính theo hợp đồng, đảm bảo báo cáo kế toán – thuế minh bạch và chính xác.

Phương pháp tính khấu hao tài sản cố định

Khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) là quá trình phân bổ nguyên giá tài sản vào chi phí sản xuất – kinh doanh trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản đó. Việc áp dụng đúng phương pháp khấu hao không chỉ giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác giá trị tài sản, chi phí và lợi nhuận mà còn ảnh hưởng lớn đến số thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp. Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong ba phương pháp chính: phương pháp đường thẳng, phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh, hoặc phương pháp theo khối lượng sản phẩm. Mỗi phương pháp có ưu – nhược điểm riêng và phù hợp với từng loại tài sản, mô hình kinh doanh. Điều quan trọng là doanh nghiệp phải đăng ký phương pháp khấu hao ngay từ đầu, áp dụng nhất quán trong suốt quá trình sử dụng tài sản, đồng thời lưu giữ đầy đủ hồ sơ chứng minh nguyên giá, thời gian sử dụng, giá trị còn lại để đảm bảo tính hợp lệ khi quyết toán thuế. Việc lựa chọn đúng phương pháp khấu hao giúp tối ưu chi phí, phản ánh sát khả năng hao mòn thực tế của tài sản và hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn.

Phương pháp đường thẳng

Phương pháp khấu hao đường thẳng là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất, trong đó chi phí khấu hao được phân bổ đều qua các năm trong suốt thời gian sử dụng TSCĐ. Công thức tính khá dễ: Chi phí khấu hao hàng năm = Nguyên giá / Thời gian sử dụng. Doanh nghiệp thường áp dụng phương pháp này cho các tài sản có mức độ hao mòn ổn định như máy móc phổ thông, thiết bị văn phòng, nhà xưởng, phương tiện vận tải… Ưu điểm chính là dễ tính, dễ theo dõi và minh bạch khi giải trình với cơ quan thuế. Tuy nhiên, nhược điểm là không phản ánh đúng mức độ hao mòn thực tế đối với những tài sản giảm giá trị nhanh trong những năm đầu.

Phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh

Phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh phù hợp với các tài sản có tốc độ hao mòn nhanh, hiệu suất cao trong những năm đầu như máy móc chuyên dụng, thiết bị công nghệ, dây chuyền sản xuất. Với phương pháp này, chi phí khấu hao năm đầu cao và giảm dần qua các năm, giúp doanh nghiệp ghi nhận chi phí lớn hơn trong giai đoạn đầu hoạt động – thời điểm doanh nghiệp thường muốn giảm lợi nhuận chịu thuế. Công thức tính gồm: Giá trị còn lại đầu năm × Tỷ lệ khấu hao nhanh (tối đa bằng 2 lần tỷ lệ của phương pháp đường thẳng). Khi giá trị còn lại nhỏ, doanh nghiệp được chuyển sang khấu hao theo đường thẳng. Phương pháp này giúp phản ánh sát thực tế hao mòn nhưng đòi hỏi theo dõi chi tiết và lập bảng tính khoa học.

Phương pháp khấu hao theo khối lượng sản phẩm

Phương pháp khấu hao theo khối lượng sản phẩm áp dụng cho tài sản hoạt động dựa trên công suất hay số lượng sản phẩm tạo ra, ví dụ: máy cắt, máy ép, thiết bị sản xuất hàng loạt… Chi phí khấu hao được phân bổ theo số lượng sản phẩm thực tế so với sản lượng tối đa của tài sản. Công thức: Khấu hao kỳ = (Nguyên giá / Sản lượng thiết kế) × Sản lượng thực tế. Phương pháp này phản ánh rất chính xác mức độ hao mòn của tài sản, đặc biệt trong các ngành sản xuất theo sản lượng. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải theo dõi sản lượng chặt chẽ và có hệ thống ghi chép minh bạch để đảm bảo tính hợp lệ của chi phí khi quyết toán thuế.

Ví dụ thực tế từng phương pháp

Ví dụ 1 – Phương pháp đường thẳng:

Doanh nghiệp mua máy in văn phòng trị giá 60.000.000 đồng, thời gian sử dụng 5 năm. Chi phí khấu hao mỗi năm = 60.000.000 / 5 = 12.000.000 đồng/năm.

Ví dụ 2 – Phương pháp số dư giảm dần:

TSCĐ có nguyên giá 100.000.000 đồng, thời gian sử dụng 5 năm. Tỷ lệ khấu hao đường thẳng là 20%/năm → tỷ lệ khấu hao nhanh tối đa = 40%.

Năm 1: 100.000.000 × 40% = 40.000.000 đồng.

Năm 2: (100.000.000 – 40.000.000) × 40% = 24.000.000 đồng… Khi giá trị còn lại thấp, chuyển sang đường thẳng.

Ví dụ 3 – Khấu hao theo khối lượng sản phẩm:

Máy ép nhựa có nguyên giá 200.000.000 đồng, công suất thiết kế 100.000 sản phẩm. Năm đầu sản xuất 20.000 sản phẩm.

Khấu hao năm 1 = (200.000.000 / 100.000) × 20.000 = 40.000.000 đồng.

Những ví dụ này giúp doanh nghiệp dễ dàng hình dung sự khác nhau về chi phí khấu hao giữa các phương pháp, từ đó lựa chọn phương án phù hợp với mô hình và mục tiêu tài chính của mình.

Quy định pháp lý về khấu hao tài sản cố định

Khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) là nội dung quan trọng trong kế toán và quản trị tài chính doanh nghiệp, trực tiếp ảnh hưởng đến chi phí, lợi nhuận và nghĩa vụ thuế. Tại Việt Nam, nguyên tắc trích khấu hao TSCĐ được hướng dẫn chủ yếu tại Thông tư 45/2013/TT-BTC và các văn bản sửa đổi, bổ sung. Doanh nghiệp chỉ được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế đối với phần khấu hao được trích đúng đối tượng, đúng thời gian và theo phương pháp được phép. Vì vậy, kế toán cần nắm rõ: điều kiện ghi nhận TSCĐ, nguyên giá, thời gian sử dụng, khung thời gian khấu hao tối thiểu – tối đa, xử lý giá trị còn lại, giá trị thu hồi… Việc hiểu và áp dụng đúng quy định không chỉ giúp số liệu báo cáo tài chính phản ánh trung thực, hợp lý mà còn hạn chế rủi ro bị loại chi phí khi thanh tra, kiểm tra thuế, đặc biệt với các TSCĐ có giá trị lớn như máy móc, nhà xưởng, phương tiện vận tải, thiết bị văn phòng.

Thông tư 45/2013 và các điều khoản liên quan

Thông tư 45/2013/TT-BTC quy định chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao TSCĐ áp dụng cho doanh nghiệp. Theo đó, TSCĐ phải đáp ứng các tiêu chuẩn về thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên, có giá trị theo ngưỡng quy định, và chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai. Thông tư hướng dẫn cách xác định nguyên giá, phân loại TSCĐ hữu hình, vô hình, TSCĐ thuê tài chính, cũng như các phương pháp khấu hao được phép áp dụng (phổ biến là phương pháp đường thẳng). Ngoài Thông tư 45, doanh nghiệp còn cần lưu ý các văn bản sửa đổi, bổ sung và quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp liên quan đến chi phí khấu hao được trừ. Khi xây dựng chính sách khấu hao nội bộ, kế toán nên dựa trên khung pháp lý này để vừa đảm bảo tuân thủ, vừa phù hợp với chiến lược tài chính của doanh nghiệp.

Thời gian sử dụng tối thiểu – tối đa theo quy định

Một điểm cốt lõi trong khấu hao là thời gian sử dụng của TSCĐ. Thông tư 45/2013 ban hành khung thời gian sử dụng tối thiểu – tối đa cho từng nhóm tài sản (máy móc, nhà cửa, phương tiện vận tải, thiết bị quản lý…). Doanh nghiệp phải lựa chọn thời gian khấu hao nằm trong khung này, không được tự ý rút ngắn hoặc kéo dài ngoài phạm vi cho phép. Việc chọn thời gian khấu hao ảnh hưởng trực tiếp đến mức chi phí khấu hao hàng kỳ: thời gian càng ngắn, chi phí khấu hao mỗi năm càng lớn, lợi nhuận kế toán giảm; thời gian càng dài, chi phí khấu hao mỗi năm nhỏ hơn. Kế toán cần cân nhắc đặc thù sử dụng thực tế, cường độ làm việc, kế hoạch đầu tư, thay thế thiết bị để chọn thời gian phù hợp nhưng vẫn bảo đảm đúng khung quy định, tránh bị cơ quan thuế ấn định lại.

Quy định về nguyên giá và giá trị thu hồi

Nguyên giá TSCĐ là cơ sở để tính khấu hao, được xác định theo giá mua (hoặc giá xây dựng, tự chế), cộng các chi phí liên quan trực tiếp đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng (vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, lệ phí trước bạ…). Trong quá trình sử dụng, nếu có các khoản chi làm tăng năng lực, kéo dài thời gian sử dụng, doanh nghiệp được điều chỉnh tăng nguyên giá; ngược lại, chi phí sửa chữa thường xuyên không làm tăng nguyên giá mà hạch toán vào chi phí trong kỳ. Về giá trị thu hồi (giá trị còn lại ước tính), doanh nghiệp có thể xây dựng chính sách nội bộ, nhưng đối với mục đích thuế, cơ quan thuế thường chấp nhận phần khấu hao trong phạm vi luật cho phép; phần giá trị không khấu hao hết (nếu có) sẽ được xử lý khi thanh lý, nhượng bán tài sản. Việc xác định nguyên giá đúng ngay từ đầu giúp tránh phải điều chỉnh phức tạp về sau.

Khấu hao theo khối lượng sản phẩm
Khấu hao theo khối lượng sản phẩm

Định khoản kế toán trong khấu hao tài sản cố định

Bên cạnh nắm rõ quy định pháp lý, kế toán doanh nghiệp cần thực hiện định khoản khấu hao TSCĐ chính xác để số liệu trên sổ sách và báo cáo tài chính phản ánh đúng tình hình. Mỗi tháng/quý, căn cứ vào bảng tính khấu hao, kế toán ghi nhận chi phí khấu hao vào các tài khoản chi phí phù hợp (chi phí sản xuất, chi phí bán hàng, chi phí quản lý…) đồng thời tăng giá trị hao mòn lũy kế của TSCĐ. Đối với TSCĐ thuê tài chính hoặc các trường hợp điều chỉnh tăng/giảm nguyên giá, bù trừ, thanh lý, nhượng bán…, bút toán càng cần rõ ràng để khi đối chiếu với sổ TSCĐ, bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh không phát sinh chênh lệch khó giải thích. Việc định khoản chuẩn còn là căn cứ quan trọng khi cơ quan thuế kiểm tra chi phí khấu hao có phù hợp với tài sản đang sử dụng hay không.

Định khoản chi phí khấu hao

Đối với TSCĐ dùng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh, bút toán khấu hao thường là:

Nợ các tài khoản chi phí liên quan (ví dụ: 627 – Chi phí sản xuất chung, 641 – Chi phí bán hàng, 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp…)

Có 214 – Hao mòn tài sản cố định.

Việc phân bổ TSCĐ vào từng loại chi phí căn cứ vào mục đích sử dụng: tài sản đặt tại phân xưởng, dây chuyền sản xuất sẽ khấu hao vào chi phí sản xuất; tài sản phục vụ phòng kinh doanh, marketing khấu hao vào chi phí bán hàng; tài sản dùng chung cho bộ máy quản lý khấu hao vào chi phí quản lý. Hàng tháng, kế toán lập bảng tính khấu hao, trình ký duyệt và ghi sổ, đảm bảo số liệu trên tài khoản 214 trùng khớp với sổ chi tiết TSCĐ và bảng cân đối kế toán.

Định khoản khấu hao cho tài sản thuê tài chính

Với TSCĐ thuê tài chính, doanh nghiệp ghi nhận tài sản thuê trên bảng cân đối kế toán tương tự như tài sản thuộc sở hữu. Khi trích khấu hao, bút toán cũng là:

Nợ chi phí sản xuất, bán hàng hoặc quản lý (tùy mục đích sử dụng)

Có 214 – Hao mòn TSCĐ.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải ghi nhận nghĩa vụ trả nợ thuê tài chính (gốc và lãi) theo hợp đồng. Việc phân biệt rõ phần khấu hao tài sản và phần chi phí lãi vay/chi phí tài chính giúp báo cáo tài chính minh bạch, đồng thời đảm bảo chi phí khấu hao được tính đúng theo thời gian sử dụng tài sản, không trùng lắp với chi phí thuê tài chính đã hạch toán.

Trường hợp điều chỉnh tăng/giảm giá trị tài sản

Trong thực tế, doanh nghiệp có thể phát sinh các trường hợp điều chỉnh tăng/giảm giá trị TSCĐ như: hoàn thành quyết toán công trình làm tăng nguyên giá, nâng cấp tài sản, tháo dỡ bộ phận làm giảm nguyên giá, thanh lý – nhượng bán TSCĐ… Khi điều chỉnh tăng nguyên giá, kế toán ghi:

Nợ 211/213 – TSCĐ

Có các tài khoản liên quan (241, 331, 111, 112…)

Sau đó, phải tính lại mức khấu hao cho thời gian còn lại. Khi thanh lý, nhượng bán, kế toán xóa sổ tài sản:

Nợ 214 – Hao mòn TSCĐ

Nợ chi phí/giá vốn liên quan (nếu có)

Có 211/213 – TSCĐ

Đồng thời ghi nhận khoản thu từ thanh lý, nhượng bán và xác định lãi/lỗ. Mọi điều chỉnh cần được thuyết minh rõ trong sổ TSCĐ và thuyết minh báo cáo tài chính.

Các sai lầm phổ biến khi khấu hao

Khấu hao tài sản cố định là nghiệp vụ tưởng đơn giản nhưng lại chứa rất nhiều rủi ro nếu doanh nghiệp hạch toán sai. Sai sót trong khấu hao không chỉ làm lệch báo cáo tài chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí được trừ khi tính thuế TNDN, dẫn đến nguy cơ bị loại chi phí, truy thu và phạt. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, thường giao toàn bộ cho kế toán tự xử lý mà không xây dựng quy trình kiểm soát, không có bảng theo dõi tài sản cố định rõ ràng. Trong thực tế, một số lỗi lặp đi lặp lại có thể kể đến như: khấu hao sai thời gian quy định, xác định sai nguyên giá, áp dụng sai phương pháp khấu hao hoặc không dừng khấu hao khi tài sản đã ngừng sử dụng. Việc nhận diện sớm các sai sót này giúp doanh nghiệp điều chỉnh kịp thời, tránh để kéo dài nhiều năm, đến khi cơ quan thuế thanh tra – kiểm tra mới “vỡ lẽ”.

Khấu hao sai thời gian theo quy định

Lỗi rất thường gặp là doanh nghiệp tự ấn định thời gian khấu hao theo “cảm tính”, không căn cứ khung thời gian khấu hao tài sản cố định theo quy định. Có đơn vị rút ngắn thời gian khấu hao để tăng chi phí trong vài năm đầu; ngược lại, có đơn vị kéo dài thời gian khấu hao khiến chi phí không phản ánh đúng thực tế sử dụng. Cả hai trường hợp đều có thể bị cơ quan thuế loại chi phí hoặc yêu cầu điều chỉnh. Kế toán cần đối chiếu từng loại tài sản với khung thời gian khấu hao cho phép, lập quyết định khấu hao được lãnh đạo phê duyệt, đồng thời lưu lại hồ sơ chứng minh (biên bản bàn giao, hợp đồng mua sắm, hóa đơn…).

Sai nguyên giá tài sản

Xác định sai nguyên giá sẽ kéo theo toàn bộ số khấu hao hàng kỳ bị sai. Nhiều doanh nghiệp chỉ lấy giá trên hóa đơn mà bỏ qua các chi phí cấu thành như: vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, lệ phí trước bạ… hoặc ngược lại, đưa cả chi phí không liên quan vào nguyên giá. Lỗi này làm cho giá trị tài sản bị đội lên hoặc thấp hơn thực tế, ảnh hưởng đến chi phí khấu hao và giá trị còn lại. Để hạn chế, kế toán cần lập bảng tổng hợp chi phí hình thành tài sản, phân loại rõ khoản nào được tính vào nguyên giá, khoản nào hạch toán chi phí trong kỳ, có đầy đủ chứng từ kèm theo để giải trình khi cần.

Áp dụng sai phương pháp khấu hao

Doanh nghiệp có thể lựa chọn phương pháp khấu hao đường thẳng, theo số dư giảm dần hoặc theo số lượng – khối lượng sản phẩm (nếu đủ điều kiện). Tuy nhiên, nhiều đơn vị hoặc không đăng ký phương pháp với cơ quan thuế, hoặc thay đổi phương pháp tùy tiện giữa các năm cho cùng một tài sản. Việc áp dụng sai hoặc không nhất quán dễ bị đánh giá là không trung thực, làm méo mó kết quả kinh doanh. Doanh nghiệp cần lựa chọn một phương pháp phù hợp ngay từ đầu, ban hành quy chế khấu hao nội bộ, đăng ký với cơ quan thuế (nếu cần) và áp dụng ổn định trong suốt thời gian sử dụng tài sản.

Không điều chỉnh khi tài sản ngừng sử dụng

Một sai lầm nữa là tài sản đã hỏng, thanh lý, không còn sử dụng nhưng doanh nghiệp vẫn tiếp tục trích khấu hao trên sổ sách, hoặc ngược lại đã ngừng trích khấu hao nhưng không làm thủ tục điều chỉnh, thanh lý, ghi giảm. Điều này khiến số liệu trên báo cáo tài chính không phản ánh đúng thực trạng, tài sản “treo” nhiều năm, dễ bị cơ quan thuế đặt dấu hỏi. Khi tài sản ngừng sử dụng, doanh nghiệp cần lập biên bản kiểm kê, biên bản thanh lý, quyết định nhượng bán hoặc hủy bỏ, đồng thời dừng khấu hao và ghi giảm tài sản, ghi nhận lãi/lỗ thanh lý (nếu có) đúng quy định.

Cách tối ưu hóa chi phí khấu hao trong doanh nghiệp

Tối ưu chi phí khấu hao không có nghĩa là “tăng chi phí bằng mọi giá”, mà là phân bổ chi phí hợp lý, đúng luật, hỗ trợ cho chiến lược tài chính – thuế của doanh nghiệp. Khi xây dựng kế hoạch đầu tư tài sản cố định, doanh nghiệp nên tính trước ảnh hưởng đến dòng tiền, lợi nhuận, thuế TNDN, tránh mua sắm ồ ạt, không khai thác hết công suất. Một số giải pháp có thể áp dụng như: lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp với đặc thù tài sản và chiến lược kinh doanh; lập bảng theo dõi tài sản chi tiết; thường xuyên rà soát, điều chỉnh kịp thời khi có thay đổi về tình trạng sử dụng. Nếu thực hiện tốt, doanh nghiệp vừa đảm bảo chi phí khấu hao được cơ quan thuế chấp nhận, vừa có “biên độ” để điều tiết lợi nhuận trong khuôn khổ pháp luật, hỗ trợ đàm phán với ngân hàng, nhà đầu tư và đối tác.

Lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp

Mỗi phương pháp khấu hao mang lại tác động khác nhau đến chi phí và lợi nhuận từng năm. Doanh nghiệp có tài sản hao mòn nhanh, cần thu hồi vốn sớm có thể cân nhắc phương pháp số dư giảm dần; doanh nghiệp ổn định, không muốn biến động lớn về chi phí thường chọn phương pháp đường thẳng. Với tài sản gắn với sản lượng sản xuất, phương pháp khấu hao theo số lượng – khối lượng sản phẩm sẽ phản ánh sát thực tế hơn. Quan trọng là lựa chọn có cân nhắc, phù hợp với kế hoạch kinh doanh, sau đó duy trì ổn định và có hồ sơ nội bộ giải trình rõ ràng.

Lập bảng theo dõi tài sản & thời gian sử dụng

Bảng theo dõi tài sản cố định chi tiết (nguyên giá, ngày đưa vào sử dụng, thời gian khấu hao, số khấu hao đã trích, giá trị còn lại, tình trạng tài sản…) là “xương sống” để quản lý khấu hao hiệu quả. Nhờ có bảng này, doanh nghiệp dễ dàng kiểm tra tài sản nào sắp hết thời gian khấu hao, tài sản nào không còn sử dụng cần xem xét thanh lý, điều chuyển. Đồng thời, đây cũng là tài liệu quan trọng khi làm việc với cơ quan thuế, kiểm toán, ngân hàng. Việc cập nhật bảng theo dõi thường xuyên giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch đầu tư, tránh tình trạng thiếu tài sản phục vụ sản xuất – kinh doanh hoặc để tài sản “chết” nhưng vẫn trích khấu hao lãng phí.

Tối ưu chi phí khấu hao doanh nghiệp
Tối ưu chi phí khấu hao doanh nghiệp

Khấu hao tài sản cố định không chỉ là yêu cầu trong công tác kế toán mà còn là yếu tố giúp doanh nghiệp quản trị chi phí và tối ưu lợi nhuận một cách hợp lý. Việc thực hiện đúng quy định giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị loại chi phí khi cơ quan thuế kiểm tra. Gia Minh sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện bảng khấu hao, định khoản và tư vấn phương pháp phù hợp nhất. Với kinh nghiệm thực tiễn, chúng tôi giúp doanh nghiệp vận hành minh bạch và hiệu quả hơn. Đây là giải pháp toàn diện để doanh nghiệp yên tâm trong công tác tài chính – kế toán. Hãy liên hệ để được hỗ trợ chi tiết và đúng quy định mới nhất.