Đăng ký sáng chế là bước quan trọng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các giải pháp kỹ thuật mang tính mới và có khả năng áp dụng trong sản xuất – kinh doanh. Đăng ký sáng chế giúp doanh nghiệp tránh bị sao chép, chiếm dụng và khẳng định giá trị đổi mới sáng tạo. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ năm 2025, nhu cầu bảo hộ sáng chế ngày càng tăng, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật, cơ khí, y sinh và công nghệ thông tin. Đăng ký sáng chế đúng quy trình sẽ giúp rút ngắn thời gian thẩm định và tăng tỷ lệ được cấp văn bằng. Đăng ký sáng chế cũng là tài sản vô hình giúp doanh nghiệp nâng giá trị thương hiệu, thu hút đầu tư và tham gia đấu thầu. Đăng ký sáng chế trọn gói tại Gia Minh mang lại sự an tâm tuyệt đối cho tổ chức và cá nhân.

Đăng ký sáng chế là gì? Điều kiện để được cấp bằng sáng chế năm 2025
Khái niệm sáng chế theo pháp luật SHTT Việt Nam
Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, sáng chế là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải quyết một vấn đề xác định bằng việc ứng dụng các quy luật tự nhiên. Nói một cách dễ hiểu, sáng chế chính là “giải pháp mới” về mặt kỹ thuật so với những gì đã có, có thể là một thiết bị, máy móc, vật liệu mới hoặc một quy trình sản xuất, xử lý, đo lường… hoàn toàn khác biệt.
Đăng ký sáng chế là thủ tục nộp đơn tại Cục Sở hữu trí tuệ để được xem xét cấp Bằng độc quyền sáng chế (hoặc bằng độc quyền giải pháp hữu ích, nếu không đạt tiêu chuẩn sáng chế). Khi được cấp văn bằng, chủ sở hữu có quyền độc quyền khai thác, sử dụng, chuyển giao sáng chế trong phạm vi, thời hạn bảo hộ. Đối với doanh nghiệp, đây là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ kết quả nghiên cứu – phát triển (R&D), ngăn chặn đối thủ sao chép, và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
Điều kiện về tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp
Để được cấp bằng sáng chế, giải pháp kỹ thuật phải đáp ứng đồng thời ba điều kiện:
Tính mới: Sáng chế không được trùng hoặc tương tự đến mức có thể coi là trùng với bất kỳ giải pháp nào đã bị bộc lộ công khai trên thế giới trước ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên (thông qua sử dụng, mô tả trong đơn, ấn phẩm, internet, hội thảo…);
Trình độ sáng tạo: Sáng chế không được là giải pháp hiển nhiên đối với người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng; nói cách khác, từ các tài liệu kỹ thuật đã biết, không thể dễ dàng suy ra được giải pháp đó;
Khả năng áp dụng công nghiệp: Sáng chế có thể được thực hiện (chế tạo, áp dụng) lặp đi lặp lại, cho kết quả ổn định, dùng được trong bất kỳ ngành sản xuất hoặc lĩnh vực kỹ thuật nào.
Nếu giải pháp kỹ thuật không đạt yêu cầu về trình độ sáng tạo nhưng vẫn có tính mới và khả năng áp dụng công nghiệp thì có thể được bảo hộ dưới hình thức giải pháp hữu ích, với điều kiện nhẹ hơn nhưng vẫn mang lại giá trị bảo hộ đáng kể.
Các loại sáng chế được bảo hộ tại Việt Nam
Tại Việt Nam, sáng chế được bảo hộ chủ yếu dưới hai dạng: Bằng độc quyền sáng chế (áp dụng cho các giải pháp đáp ứng đầy đủ ba điều kiện: tính mới, trình độ sáng tạo, khả năng áp dụng công nghiệp) và Bằng độc quyền giải pháp hữu ích (áp dụng cho giải pháp kỹ thuật có tính mới, khả năng áp dụng công nghiệp nhưng trình độ sáng tạo thấp hơn).
Đối tượng sáng chế có thể là sản phẩm (máy móc, thiết bị, linh kiện, vật liệu, chế phẩm…) hoặc quy trình (quy trình sản xuất, xử lý, vận hành, đo lường, chẩn đoán…).
Lợi ích khi đăng ký sáng chế cho doanh nghiệp và cá nhân
Bảo vệ quyền sở hữu độc quyền trong 20 năm
Khi được cấp Bằng độc quyền sáng chế, chủ sở hữu được pháp luật trao quyền độc quyền sử dụng sáng chế trong thời hạn lên đến 20 năm kể từ ngày nộp đơn (với điều kiện duy trì hiệu lực bằng cách nộp lệ phí hằng năm). Trong thời gian này, bất kỳ tổ chức, cá nhân nào muốn khai thác sáng chế (sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu sản phẩm hoặc áp dụng quy trình được bảo hộ) đều phải được sự cho phép của chủ sở hữu.
Quyền độc quyền tạo “hàng rào pháp lý” vững chắc, giúp ngăn chặn hành vi sao chép, ăn theo, “nhái công nghệ”, đồng thời cho phép chủ sở hữu linh hoạt lựa chọn hình thức khai thác: tự sản xuất, hợp tác, cho phép sử dụng, chuyển nhượng… Nếu phát hiện vi phạm, chủ sở hữu có cơ sở khởi kiện, yêu cầu chấm dứt hành vi và bồi thường thiệt hại.
Gia tăng giá trị thương mại & thu hút vốn đầu tư
Sáng chế được bảo hộ không chỉ là “danh hiệu pháp lý” mà còn là tài sản vô hình có giá trị rất lớn trên bảng cân đối của doanh nghiệp. Một công nghệ lõi, một quy trình độc quyền được cấp bằng sáng chế có thể giúp doanh nghiệp định giá cao hơn khi gọi vốn, M&A, niêm yết chứng khoán.
Nhà đầu tư thường đánh giá cao doanh nghiệp sở hữu danh mục sáng chế vì điều đó chứng tỏ năng lực R&D, khả năng tạo khác biệt và tính bền vững của mô hình kinh doanh. Đối với cá nhân, việc đứng tên tác giả hoặc đồng sở hữu sáng chế cũng là lợi thế lớn về uy tín chuyên môn, mở ra cơ hội hợp tác nghiên cứu, giảng dạy, tư vấn chuyên sâu.
Lợi ích trong chuyển giao công nghệ & cấp phép sử dụng
Sáng chế được bảo hộ là nền tảng để ký kết hợp đồng chuyển giao công nghệ, hợp đồng li-xăng (license) một cách minh bạch và an toàn. Chủ sở hữu có thể cho phép bên khác sử dụng sáng chế có thu tiền (royalty), giới hạn theo lãnh thổ, thời gian, lĩnh vực ứng dụng… mà vẫn giữ quyền kiểm soát.
Trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, thiết bị y tế, nông nghiệp, công nghệ thông tin… mô hình kinh doanh dựa trên việc cấp phép sử dụng sáng chế mang lại nguồn thu ổn định, ít rủi ro vận hành. Đồng thời, việc công bố và chuyển giao sáng chế còn góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo, lan tỏa tiến bộ kỹ thuật trong xã hội trên cơ sở tôn trọng quyền của tác giả, chủ sở hữu.
Hồ sơ đăng ký sáng chế cần chuẩn bị đầy đủ theo quy định
Tờ khai đăng ký sáng chế theo mẫu của Cục SHTT
Tờ khai đăng ký sáng chế là tài liệu đầu tiên và bắt buộc trong bộ hồ sơ. Mẫu tờ khai do Cục Sở hữu trí tuệ ban hành, yêu cầu kê khai đầy đủ: thông tin chủ đơn, tác giả; tên sáng chế/giải pháp hữu ích; loại văn bằng yêu cầu (bằng sáng chế hay giải pháp hữu ích); số đơn ưu tiên (nếu có); danh mục tài liệu kèm theo; thông tin đại diện sở hữu công nghiệp (nếu ủy quyền).
Việc điền tờ khai phải chính xác, thống nhất với các tài liệu còn lại. Sai sót về tên sáng chế, thông tin chủ đơn, địa chỉ, yêu cầu hưởng quyền ưu tiên… có thể dẫn đến yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc ảnh hưởng đến phạm vi bảo hộ sau này.
Bản mô tả sáng chế và yêu cầu bảo hộ đúng kỹ thuật
Bản mô tả sáng chế là “trái tim” của hồ sơ, quyết định trực tiếp đến khả năng được bảo hộ và phạm vi bảo hộ. Bản mô tả phải trình bày sáng chế rõ ràng, đầy đủ để người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng có thể thực hiện được. Thông thường, bản mô tả gồm các phần:
Tên sáng chế;
Lĩnh vực kỹ thuật được đề cập;
Tình trạng kỹ thuật của giải pháp trước đó (prior art);
Bản chất kỹ thuật của sáng chế và lợi ích đạt được;
Mô tả chi tiết các phương án thực hiện, ví dụ minh họa;
Bản tóm tắt sáng chế.
Quan trọng nhất là phần yêu cầu bảo hộ: đây là nơi xác định chính xác phạm vi độc quyền mà chủ đơn đề nghị. Ngôn ngữ yêu cầu bảo hộ phải logic, chặt chẽ, dùng đúng thuật ngữ kỹ thuật và pháp lý. Việc soạn thảo thiếu kinh nghiệm có thể làm phạm vi bảo hộ bị thu hẹp, hoặc dễ bị đối thủ “lách” bằng biến thể kỹ thuật gần tương tự.
Hình vẽ, bản vẽ kỹ thuật kèm chú thích
Đối với đa số sáng chế, đặc biệt là sáng chế về sản phẩm, thiết bị, cơ cấu…, hình vẽ/bản vẽ kỹ thuật là phần không thể thiếu. Hình vẽ phải thể hiện rõ cấu trúc, bố trí các bộ phận, mối liên kết, hướng hoạt động… và được đánh số tham chiếu.
Phần mô tả cần giải thích chi tiết từng ký hiệu, số tham chiếu trên hình vẽ để người đọc dễ đối chiếu. Hình vẽ càng rõ ràng, dễ hiểu thì quá trình thẩm định càng thuận lợi và cũng giúp chủ sở hữu dễ chứng minh phạm vi bảo hộ khi xảy ra tranh chấp.
Chứng từ nộp phí, lệ phí theo Thông tư hiện hành
Hồ sơ đăng ký sáng chế phải kèm theo chứng từ nộp phí, lệ phí theo quy định (phí nộp đơn, phí thẩm định hình thức, phí công bố đơn, phí tra cứu và thẩm định nội dung…). Mức phí cụ thể được quy định trong Thông tư về phí, lệ phí sở hữu công nghiệp còn hiệu lực tại thời điểm nộp đơn.
Việc nộp thiếu hoặc sai mã phí có thể làm hồ sơ bị coi là chưa nộp hợp lệ. Do đó, nên kiểm tra kỹ biểu phí và lưu giữ chứng từ nộp tiền để xuất trình khi cần.
Quy trình đăng ký sáng chế theo từng bước chi tiết
Tra cứu sáng chế để đánh giá khả năng bảo hộ
Trước khi nộp đơn, bước tra cứu sáng chế gần như “bắt buộc” nếu bạn muốn hạn chế rủi ro bị từ chối. Mục tiêu của tra cứu là kiểm tra xem giải pháp kỹ thuật của bạn có thật sự mới so với các sáng chế, giải pháp hữu ích đã công bố trên thế giới hay chưa. Việc tra cứu thường được thực hiện trên cơ sở dữ liệu sáng chế quốc tế (WIPO, Espacenet…) và cơ sở dữ liệu quốc gia của Cục SHTT.
Khi tra cứu, cần chuẩn bị: bản mô tả kỹ thuật, bản tóm tắt, bản vẽ/ sơ đồ (nếu có) và các từ khóa liên quan đến cấu tạo, công dụng, lĩnh vực áp dụng của sáng chế. Từ đó, chuyên gia sẽ so sánh với những tài liệu đã công bố để đánh giá mức độ trùng lặp, tương tự.
Kết quả tra cứu không phải là quyết định cấp hay không cấp bằng, nhưng giúp:
Ước lượng khả năng bảo hộ, tránh đầu tư chi phí lớn cho hồ sơ “chắc chắn trượt”.
Điều chỉnh, hoàn thiện giải pháp, nhấn mạnh điểm mới, bước tiến sáng tạo.
Lựa chọn đăng ký dạng sáng chế hay giải pháp hữu ích cho phù hợp.
Với hồ sơ phức tạp, nên sử dụng dịch vụ của đơn vị chuyên về SHTT để được tra cứu chuyên sâu và tư vấn chiến lược bảo hộ.
Nộp hồ sơ tại Cục SHTT hoặc văn phòng đại diện
Sau khi đánh giá khả năng bảo hộ, chủ đơn tiến hành nộp hồ sơ đăng ký sáng chế tại Cục SHTT hoặc 1 trong các văn phòng đại diện. Một bộ hồ sơ cơ bản gồm:
Tờ khai đăng ký sáng chế/giải pháp hữu ích.
Bản mô tả sáng chế và bản yêu cầu bảo hộ.
Bản tóm tắt sáng chế.
Bản vẽ, sơ đồ (nếu có).
Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện).
Chứng từ nộp lệ phí.
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp, qua bưu điện hoặc trực tuyến (nếu sử dụng cổng dịch vụ công). Ngày nộp đơn hợp lệ là mốc rất quan trọng, làm căn cứ xác định quyền ưu tiên, vì vậy nên chuẩn bị hồ sơ thật kỹ để tránh bị trả lại hoặc yêu cầu sửa đổi ngay từ đầu.
Thẩm định hình thức và công bố đơn đăng ký
Sau khi tiếp nhận, Cục SHTT sẽ tiến hành thẩm định hình thức để xem hồ sơ có đầy đủ, đúng mẫu và đúng quy định hay không. Nội dung kiểm tra gồm:
Thông tin chủ đơn, tác giả, quyền ưu tiên (nếu có).
Thành phần đơn: tờ khai, bản mô tả, bản tóm tắt, bản vẽ, chứng từ lệ phí…
Hình thức trình bày: đánh số trang, cấu trúc bản mô tả, cách viết yêu cầu bảo hộ.
Nếu đạt yêu cầu, Cục SHTT ra thông báo chấp nhận đơn hợp lệ và tiến hành công bố đơn trên Công báo Sở hữu công nghiệp. Nếu không, chủ đơn nhận thông báo dự định từ chối và phải sửa đổi, bổ sung trong thời hạn quy định.
Thẩm định nội dung – giai đoạn quan trọng nhất
Thẩm định nội dung là giai đoạn quyết định sáng chế có được cấp bằng hay không. Tại đây, Cục SHTT đánh giá giải pháp kỹ thuật theo các tiêu chí:
Tính mới: không bị bộc lộ công khai trên thế giới trước ngày nộp đơn/ ngày ưu tiên.
Trình độ sáng tạo: không hiển nhiên đối với người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực tương ứng.
Khả năng áp dụng công nghiệp: có thể thực hiện được, sản xuất hàng loạt, mang lại hiệu quả kỹ thuật cụ thể.
Trong quá trình thẩm định, Cục có thể yêu cầu chủ đơn:
Giải trình thêm về bản chất kỹ thuật, hiệu quả của sáng chế.
Sửa đổi, thu hẹp hoặc làm rõ phạm vi yêu cầu bảo hộ.
Bổ sung tài liệu liên quan đến quyền ưu tiên, quyền nộp đơn.
Việc soạn văn bản phản hồi rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả thẩm định. Nếu phản hồi không tốt, sáng chế có thể bị từ chối hoặc chỉ được bảo hộ ở phạm vi hẹp hơn mong muốn. Đây là lý do nhiều chủ đơn chọn đồng hành cùng tổ chức đại diện SHTT giàu kinh nghiệm đến hết giai đoạn thẩm định nội dung.
Cấp văn bằng bảo hộ và duy trì hiệu lực
Nếu kết quả thẩm định nội dung là đạt, Cục SHTT ra quyết định cấp Bằng độc quyền sáng chế hoặc Bằng độc quyền giải pháp hữu ích. Chủ đơn cần nộp đủ lệ phí cấp văn bằng, đăng bạ, công bố. Sau khi hoàn tất, bằng sẽ được ghi nhận trên hệ thống và công bố chính thức.
Bằng độc quyền sáng chế có hiệu lực tối đa 20 năm (giải pháp hữu ích thường ngắn hơn), tính từ ngày nộp đơn, với điều kiện chủ sở hữu nộp phí duy trì hiệu lực định kỳ hàng năm. Nếu quá hạn không nộp phí, bằng có thể bị chấm dứt hiệu lực, làm mất quyền bảo hộ đối với sáng chế.

Chi phí đăng ký sáng chế năm 2025 tại Việt Nam
Bảng chi phí nhà nước theo từng hạng mục
Chi phí nhà nước khi đăng ký sáng chế được quy định chi tiết theo từng hạng mục trong biểu phí của Cục SHTT. Thông thường, chủ đơn sẽ phải chi trả các khoản chính sau:
Phí nộp đơn và thẩm định hình thức.
Phí công bố đơn đăng ký sáng chế trên Công báo.
Phí tra cứu, thẩm định nội dung sáng chế (tùy số điểm yêu cầu bảo hộ, số phương án).
Phí cấp Bằng độc quyền, đăng bạ và công bố quyết định cấp văn bằng.
Mức phí cụ thể có thể thay đổi theo từng giai đoạn và số lượng yêu cầu bảo hộ. Với các đơn có nhiều yêu cầu bảo hộ độc lập, nhiều phương án hoặc tài liệu dài, chi phí nhà nước có thể cao hơn đáng kể. Do đó, trước khi nộp đơn, doanh nghiệp nên tham khảo biểu phí mới nhất hoặc liên hệ Cục SHTT/đơn vị đại diện để ước tính chính xác hơn tổng chi phí cần chuẩn bị.
Chi phí dịch vụ đăng ký sáng chế trọn gói tại Gia Minh
Bên cạnh lệ phí nhà nước, nếu sử dụng dịch vụ của đơn vị chuyên nghiệp như Gia Minh, bạn sẽ phát sinh phí dịch vụ đăng ký sáng chế. Thông thường, phí dịch vụ trọn gói bao gồm:
Tư vấn chiến lược bảo hộ, phân loại sáng chế/giải pháp hữu ích.
Tra cứu sơ bộ hoặc tra cứu chuyên sâu.
Soạn thảo bản mô tả, bản yêu cầu bảo hộ, tờ khai, bản tóm tắt.
Nộp đơn, theo dõi toàn bộ quá trình thẩm định hình thức, công bố, thẩm định nội dung.
Soạn và nộp công văn phản hồi ý kiến của Cục SHTT.
Phí dịch vụ thường được báo theo từng hồ sơ cụ thể, phụ thuộc vào mức độ phức tạp của giải pháp kỹ thuật, số lượng tài liệu, ngôn ngữ tài liệu gốc (Việt/Anh) và phạm vi công việc khách hàng yêu cầu. Ưu điểm là khách hàng tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót và tăng khả năng được cấp bằng.
Các chi phí phát sinh khi sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ
Trong quá trình xử lý đơn sáng chế, có thể phát sinh chi phí bổ sung như:
Phí sửa đổi đơn (thay đổi tên, địa chỉ chủ đơn, thu hẹp yêu cầu bảo hộ…).
Phí gia hạn thời hạn trả lời thông báo của Cục SHTT (nếu cần thêm thời gian chuẩn bị).
Chi phí dịch thuật tài liệu, in ấn, sao y, hợp pháp hóa lãnh sự (đối với tài liệu nước ngoài).
Nếu sử dụng dịch vụ đại diện, mỗi lần sửa đổi, bổ sung hoặc soạn công văn phản hồi cũng có thể kèm thêm phí dịch vụ tương ứng. Vì vậy, chuẩn bị hồ sơ kỹ ngay từ đầu sẽ giúp giảm đáng kể các khoản chi phát sinh này.
Thời gian đăng ký sáng chế – cập nhật mới nhất
Thời gian thẩm định hình thức
Ngay sau khi nộp đơn, hồ sơ sẽ bước vào giai đoạn thẩm định hình thức. Ở giai đoạn này, Cục SHTT kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của đơn: tờ khai, bản mô tả, tóm tắt, bản vẽ, chứng từ nộp phí… Nếu hồ sơ chuẩn ngay từ đầu, giai đoạn này thường kết thúc trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định.
Nếu phát hiện thiếu sót, Cục SHTT sẽ ra thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung; thời gian xử lý sẽ kéo dài thêm tùy vào tốc độ phản hồi của chủ đơn và chất lượng hồ sơ bổ sung.
Thời gian công bố đơn & thẩm định nội dung
Sau khi được chấp nhận về hình thức, đơn đăng ký sáng chế sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp. Việc công bố giúp bên thứ ba có thể theo dõi, phản đối nếu có căn cứ cho rằng sáng chế không đáp ứng điều kiện bảo hộ.
Từ thời điểm công bố, đơn bước vào giai đoạn thẩm định nội dung, là khâu chiếm nhiều thời gian nhất. Thời gian thẩm định nội dung phụ thuộc vào:
Mức độ phức tạp của giải pháp kỹ thuật.
Khối lượng hồ sơ tồn đọng tại Cục SHTT.
Số lần phải yêu cầu giải trình, sửa đổi, thu hẹp yêu cầu bảo hộ.
Có hay không ý kiến phản đối, tranh chấp từ bên thứ ba.
Thực tế, nhiều hồ sơ sáng chế có thể kéo dài từ vài năm nếu chủ đơn phản hồi chậm, liên tục bổ sung hoặc phải xử lý khiếu nại, phản đối. Vì vậy, khi lập kế hoạch kinh doanh, chuyển giao công nghệ, kêu gọi đầu tư…, doanh nghiệp nên tính đến độ trễ thời gian của quá trình thẩm định nội dung, đồng thời xây dựng chiến lược bảo mật, khai thác thương mại phù hợp trong thời gian chờ cấp bằng.
Trường hợp yêu cầu thẩm định nhanh
Trong một số hệ thống pháp luật, có cơ chế thẩm định nhanh (fast-track) cho sáng chế đáp ứng tiêu chí nhất định hoặc có nhu cầu cấp bách. Tại Việt Nam, việc rút ngắn thời gian xử lý chủ yếu dựa trên:
Chuẩn bị hồ sơ thật chuẩn, hạn chế tối đa yêu cầu sửa đổi, bổ sung.
Chủ động, phản hồi nhanh và đầy đủ mọi thông báo của Cục SHTT.
Có thể sử dụng kết quả tra cứu/ thẩm định của cơ quan sáng chế nước ngoài để hỗ trợ đánh giá (trong một số trường hợp áp dụng hiệp định, thỏa thuận quốc tế).
Dù không phải hồ sơ nào cũng được “ưu tiên thần tốc”, nhưng nếu có chiến lược xử lý khoa học, phối hợp chặt chẽ với đơn vị đại diện SHTT, bạn vẫn có thể rút ngắn đáng kể thời gian so với mức trung bình.
Những lưu ý quan trọng để đăng ký sáng chế thành công
Viết bản mô tả sáng chế đúng kỹ thuật
Bản mô tả là “linh hồn” của hồ sơ đăng ký sáng chế, vừa là cơ sở để Cục SHTT thẩm định, vừa là căn cứ để bảo vệ quyền lợi của chủ bằng trong tương lai. Vì vậy, việc trình bày bản mô tả phải tuân thủ chặt chẽ cấu trúc kỹ thuật: tên sáng chế, lĩnh vực sử dụng, tình trạng kỹ thuật liên quan, bản chất kỹ thuật của giải pháp, mô tả chi tiết các phương án thực hiện, ví dụ minh họa và phạm vi bảo hộ (yêu cầu bảo hộ). Nội dung phải rõ ràng, đủ để “người có trình độ trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng” có thể hiểu và thực hiện được sáng chế. Nếu mô tả quá chung chung, không chỉ ra được yếu tố mới, bước tiến sáng tạo so với giải pháp kỹ thuật đã biết, khả năng bị từ chối rất cao. Ngược lại, nếu mô tả quá hẹp, phạm vi bảo hộ sẽ bị hạn chế, khó xử lý khi có hành vi xâm phạm trong tương lai.
Phân nhóm sáng chế theo IPC chính xác
Phân nhóm sáng chế theo bảng phân loại quốc tế IPC là bước tưởng chừng hình thức nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tra cứu và thẩm định. Nếu nhóm sai, đơn có thể bị xếp vào lĩnh vực không phù hợp, gây khó khăn cho chuyên viên thẩm định, kéo dài thời gian xử lý hoặc dễ bị viện dẫn nhầm các tài liệu đối chứng bất lợi. Chủ đơn cần xác định chính xác lĩnh vực kỹ thuật chủ đạo, chức năng chính của sáng chế và đối chiếu với hệ thống IPC hiện hành để chọn nhóm phù hợp. Trong nhiều trường hợp, sáng chế có thể liên quan đến nhiều nhóm khác nhau, việc lựa chọn đúng nhóm ưu tiên (main group) là rất quan trọng để tối ưu khả năng được chấp nhận bảo hộ.
Theo dõi đơn định kỳ & xử lý thông báo của Cục SHTT
Đơn sáng chế thường trải qua quá trình thẩm định dài, kèm theo nhiều loại thông báo: yêu cầu sửa đổi hình thức, góp ý về nội dung, viện dẫn tài liệu đối chứng, dự định từ chối… Nếu không theo dõi sát và phản hồi đúng thời hạn, đơn có thể bị coi là rút bỏ hoặc bị từ chối. Doanh nghiệp cần thiết lập lịch theo dõi định kỳ, kiểm tra tình trạng đơn qua các kênh tra cứu và đọc kỹ từng thông báo của Cục SHTT. Việc trả lời phải dựa trên lập luận kỹ thuật – pháp lý rõ ràng, có thể điều chỉnh yêu cầu bảo hộ, bổ sung luận cứ để phân biệt sáng chế với giải pháp kỹ thuật đã biết. Xử lý tốt các thông báo này giúp tăng đáng kể khả năng được cấp bằng sáng chế.
Dịch vụ đăng ký sáng chế trọn gói tại Gia Minh
Các bước Gia Minh thực hiện cho khách hàng
Với dịch vụ đăng ký sáng chế trọn gói, Gia Minh đồng hành cùng khách hàng từ giai đoạn ý tưởng đến khi nhận bằng độc quyền. Trước hết, chúng tôi tiếp nhận thông tin kỹ thuật, tài liệu mô tả, bản vẽ, mẫu thử… và trao đổi với khách hàng để hiểu rõ bản chất giải pháp, ưu điểm so với kỹ thuật hiện có. Sau đó, Gia Minh tiến hành tra cứu sơ bộ để đánh giá khả năng bảo hộ, đề xuất định hướng chỉnh sửa (nếu cần). Tiếp theo, chúng tôi soạn thảo bản mô tả sáng chế, bản tóm tắt, yêu cầu bảo hộ, phân nhóm IPC, chuẩn bị tờ khai và các giấy tờ kèm theo. Gia Minh đại diện nộp đơn, theo dõi quá trình thẩm định hình thức, thẩm định nội dung, xử lý các thông báo, công văn của Cục SHTT cho đến khi khách hàng nhận được bằng độc quyền sáng chế hoặc giải pháp hữu ích.
Cam kết tiến độ và tỷ lệ thành công cao
Với kinh nghiệm xử lý nhiều hồ sơ sáng chế trong các lĩnh vực cơ khí, điện – điện tử, công nghệ thực phẩm, nông nghiệp, hóa chất…, Gia Minh hiểu rõ thực tiễn thẩm định của Cục SHTT. Chúng tôi luôn tư vấn trước cho khách hàng về rủi ro, khả năng được chấp nhận, lộ trình dự kiến và thời gian từng giai đoạn. Gia Minh cam kết nộp đơn đúng hạn, phản hồi mọi thông báo trong khung thời gian quy định, hạn chế tối đa việc bị trả lại do lỗi hình thức. Chính việc chuẩn hóa hồ sơ ngay từ đầu, kết hợp với kỹ năng lập luận khi xử lý thông báo đã giúp nâng cao đáng kể tỷ lệ đơn được chấp nhận, tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
Chính sách hỗ trợ sau khi được cấp bằng sáng chế
Dịch vụ của Gia Minh không dừng lại ở việc “nhận bằng và kết thúc”. Sau khi sáng chế được cấp văn bằng bảo hộ, chúng tôi tiếp tục tư vấn cho khách hàng về chiến lược khai thác thương mại: chuyển nhượng, li-xăng, góp vốn bằng quyền sở hữu công nghiệp, cũng như các bước gia hạn hiệu lực bằng. Gia Minh hỗ trợ soạn thảo, rà soát hợp đồng chuyển giao, hợp đồng li-xăng, hồ sơ đăng ký ghi nhận chuyển nhượng, thay đổi chủ sở hữu. Đồng thời, khi khách hàng phát hiện dấu hiệu xâm phạm, chúng tôi có thể tư vấn phương án xử lý, phối hợp với luật sư để bảo vệ quyền lợi. Nhờ đó, giá trị của bằng sáng chế được khai thác tối đa, gắn liền với chiến lược phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

Đăng ký sáng chế là giải pháp tối ưu để bảo vệ thành quả nghiên cứu, giữ vững lợi thế cạnh tranh và mở rộng thị trường trong thời đại công nghệ 4.0. Đăng ký sáng chế càng sớm, quyền độc quyền càng được đảm bảo trước nguy cơ bị sao chép hoặc tranh chấp. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, Gia Minh cam kết đồng hành từ bước tư vấn, soạn hồ sơ đến khi nhận văn bằng bảo hộ. Đăng ký sáng chế tại Gia Minh được thực hiện trọn gói, minh bạch chi phí và đảm bảo tiến độ. Đăng ký sáng chế đúng chuẩn giúp doanh nghiệp mở rộng cơ hội thương mại hóa, chuyển giao công nghệ và khai thác giá trị kinh tế dài hạn. Đăng ký sáng chế là bước đi quan trọng để khẳng định năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp trên thị trường.
