Đăng ký nhãn hiệu là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bảo vệ thương hiệu trong giai đoạn cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Khi thị trường mở rộng, nguy cơ bị sao chép logo, tên thương hiệu hoặc bao bì xuất hiện nhiều hơn và gây thiệt hại cho doanh nghiệp. Vì vậy, việc tiến hành thủ tục đăng ký nhãn hiệu đúng chuẩn giúp doanh nghiệp sở hữu độc quyền và yên tâm khai thác thương hiệu trên phạm vi toàn quốc. Không chỉ vậy, nhãn hiệu được bảo hộ còn tạo nền tảng pháp lý vững chắc trong hoạt động marketing và phát triển sản phẩm. Quy trình đăng ký nhãn hiệu cần được thực hiện theo đúng quy định pháp luật. Gia Minh sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bước, từ chuẩn bị hồ sơ cho đến khi nhận văn bằng bảo hộ.

Khái niệm và ý nghĩa của đăng ký nhãn hiệu
Nhãn hiệu là gì theo Luật SHTT?
Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân này với hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân khác. Theo Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) sửa đổi năm 2022, nhãn hiệu có thể là chữ, hình, chữ kết hợp hình, màu sắc, hình ảnh, âm thanh, hoặc sự kết hợp của các yếu tố này. Nhãn hiệu có thể đăng ký cho sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu doanh nghiệp nhằm tạo ra sự nhận diện độc lập và tránh nhầm lẫn với đối thủ cạnh tranh.
Đăng ký nhãn hiệu là quy trình pháp lý giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đảm bảo rằng chủ sở hữu có quyền sử dụng độc quyền, ngăn chặn người khác sao chép hoặc sử dụng trái phép. Việc xác lập quyền này cũng giúp doanh nghiệp tự tin phát triển thương hiệu, mở rộng thị trường và nâng cao uy tín trên thị trường nội địa lẫn quốc tế.
Vì sao cần đăng ký nhãn hiệu?
Đăng ký nhãn hiệu là bước quan trọng trong chiến lược xây dựng thương hiệu và bảo vệ sản phẩm. Khi đăng ký, nhãn hiệu sẽ được bảo hộ pháp lý, giúp chủ sở hữu có quyền yêu cầu ngăn chặn, xử lý hành vi xâm phạm, sao chép hoặc sử dụng trái phép. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường cạnh tranh cao, nơi việc sao chép thương hiệu hoặc nhãn hàng hóa có thể gây thiệt hại lớn về uy tín và doanh thu.
Ngoài ra, đăng ký nhãn hiệu còn là bằng chứng pháp lý để tranh chấp hoặc kiện tụng khi xảy ra xung đột quyền sở hữu trí tuệ. Nó cũng giúp doanh nghiệp tăng giá trị thương hiệu, tạo thuận lợi cho việc nhượng quyền, hợp tác kinh doanh và thu hút đầu tư, đồng thời nâng cao niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ.
Lợi ích khi đăng ký nhãn hiệu độc quyền năm 2026
Năm 2026, đăng ký nhãn hiệu độc quyền mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Trước hết, chủ sở hữu được quyền sử dụng nhãn hiệu một cách hợp pháp, ngăn cản việc xâm phạm từ đối thủ. Thứ hai, nhãn hiệu đã đăng ký trở thành tài sản vô hình có giá trị, phục vụ mục tiêu thương mại, kinh doanh, nhượng quyền hoặc góp vốn.
Bên cạnh đó, việc đăng ký nhãn hiệu giúp tăng cường uy tín thương hiệu, nâng cao sự tin cậy từ khách hàng và đối tác. Nhãn hiệu độc quyền còn là công cụ pháp lý quan trọng khi tham gia đấu thầu, ký kết hợp đồng, xuất khẩu và mở rộng thị trường quốc tế. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể phát triển bền vững, cạnh tranh hiệu quả và bảo vệ thương hiệu trước rủi ro sao chép hoặc xâm phạm.
Các loại nhãn hiệu được bảo hộ tại Việt Nam
Nhãn hiệu chữ
Nhãn hiệu chữ là dạng dấu hiệu chỉ gồm chữ, từ ngữ, chữ cái hoặc con số để nhận diện sản phẩm, dịch vụ. Ví dụ: “Coca-Cola”, “Vinamilk”. Dạng nhãn hiệu này dễ đọc, dễ nhớ, đồng thời có thể kết hợp với màu sắc hoặc phông chữ để tạo sự khác biệt. Nhãn hiệu chữ được bảo hộ khi không trùng hoặc gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó.
Nhãn hiệu hình
Nhãn hiệu hình là dấu hiệu chỉ sử dụng hình ảnh, biểu tượng, logo mà không cần chữ. Ví dụ: logo quả táo của Apple. Nhãn hiệu hình giúp tăng tính nhận diện trực quan, dễ nhớ và dễ truyền thông. Bảo hộ nhãn hiệu hình giúp chủ sở hữu ngăn chặn việc sao chép hoặc sử dụng trái phép các hình ảnh đặc trưng, đảm bảo thương hiệu không bị nhầm lẫn trên thị trường.
Nhãn hiệu kết hợp
Nhãn hiệu kết hợp là sự kết hợp giữa chữ và hình, tạo ra dấu hiệu độc đáo và khó sao chép. Ví dụ: logo + tên thương hiệu trên bao bì sản phẩm. Nhãn hiệu kết hợp tăng khả năng nhận diện và bảo vệ thương hiệu, vừa thể hiện tên, vừa tạo điểm nhấn trực quan. Đây là dạng nhãn hiệu phổ biến được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tối ưu hóa tính pháp lý và thương hiệu.
Nhãn hiệu tập thể – chứng nhận
Nhãn hiệu tập thể: Dùng chung cho các thành viên của một tổ chức, hiệp hội nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của các thành viên. Ví dụ: nhãn hiệu tập thể “Cà phê Buôn Ma Thuột” cho các hộ sản xuất cà phê trong vùng.
Nhãn hiệu chứng nhận: Được cấp cho sản phẩm, dịch vụ đạt tiêu chuẩn nhất định, giúp người tiêu dùng nhận biết chất lượng hoặc xuất xứ. Ví dụ: “Hàng Việt Nam chất lượng cao”.
Nhãn hiệu âm thanh
Nhãn hiệu âm thanh là dấu hiệu nhận diện sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua âm thanh đặc trưng, được bổ sung trong Luật SHTT sửa đổi mới. Ví dụ: nhạc hiệu của các thương hiệu truyền hình hoặc âm thanh mở đầu trong quảng cáo. Nhãn hiệu âm thanh giúp tăng tính nhận diện, tạo điểm nhấn thương hiệu và được bảo hộ pháp lý nếu đăng ký hợp lệ.
Điều kiện để nhãn hiệu được cấp văn bằng bảo hộ
Để nhãn hiệu được cấp văn bằng bảo hộ tại Việt Nam, sản phẩm hoặc dịch vụ phải đáp ứng một số điều kiện pháp lý nghiêm ngặt, đảm bảo khả năng phân biệt và không xâm phạm quyền lợi của người khác.
Tính phân biệt
Một nhãn hiệu được công nhận phải có khả năng phân biệt rõ ràng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp so với các đối thủ trên thị trường. Điều này có nghĩa là tên, biểu tượng, hình ảnh, màu sắc hoặc kết hợp các yếu tố phải đủ đặc trưng để khách hàng nhận biết nguồn gốc. Nhãn hiệu không được quá phổ biến hoặc mang tính mô tả trực tiếp sản phẩm, ví dụ như gọi “Bánh Ngọt” cho sản phẩm bánh kẹo sẽ khó được cấp văn bằng bảo hộ.
Không trùng – không gây nhầm lẫn
Nhãn hiệu đăng ký phải không trùng hoặc gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ trước đó. Cơ quan cấp văn bằng sẽ tra cứu dữ liệu quốc gia và quốc tế để đảm bảo nhãn hiệu mới không xâm phạm quyền của chủ sở hữu khác. Nếu có sự tương tự về hình thức, âm thanh hoặc nghĩa, khả năng bị từ chối cao.

Không vi phạm đạo đức – truyền thống – quốc kỳ
Nhãn hiệu không được xâm phạm đạo đức, truyền thống văn hóa, hay sử dụng các biểu tượng quốc kỳ, quốc huy, tên cơ quan nhà nước. Các yếu tố này được pháp luật bảo vệ nghiêm ngặt để ngăn chặn việc lợi dụng nhãn hiệu cho mục đích thương mại trái phép hoặc gây phản cảm.
Không mô tả trực tiếp sản phẩm
Một nhãn hiệu hợp lệ không được mô tả trực tiếp công dụng, thành phần hoặc đặc tính sản phẩm. Ví dụ, nhãn hiệu “Ngọt Lành” cho kẹo hoặc “Mịn Da” cho kem dưỡng da có thể bị từ chối vì khách hàng dễ nhầm tưởng đó là mô tả sản phẩm, không phải nhãn hiệu riêng biệt.
Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu theo quy định 2026
Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu phải đầy đủ, chính xác và tuân thủ Thông tư, Nghị định mới nhất, giúp việc thẩm định nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro từ chối.
Tờ khai đăng ký nhãn hiệu theo mẫu 04-NH
Tờ khai 04-NH là giấy tờ chính thức yêu cầu cung cấp thông tin nhãn hiệu, chủ sở hữu, phạm vi bảo hộ và nhóm sản phẩm/dịch vụ. Khi điền tờ khai, cần đảm bảo thông tin trùng khớp với giấy phép kinh doanh hoặc CMND/CCCD của cá nhân, tránh sai sót dẫn đến trả lại hồ sơ.
Mẫu nhãn hiệu kích thước chuẩn
Mẫu nhãn hiệu phải đầy đủ hình ảnh, logo, chữ cái hoặc ký hiệu, tuân thủ kích thước theo quy định (thường 8x8cm hoặc theo yêu cầu mới nhất của Cục Sở hữu trí tuệ). Mẫu nhãn hiệu nên rõ nét, màu sắc trung thực để cơ quan thẩm định dễ dàng tra cứu và đánh giá tính phân biệt.
Danh mục nhóm sản phẩm/dịch vụ theo Nice 12
Hồ sơ phải liệt kê nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ áp dụng nhãn hiệu, dựa theo Phân loại quốc tế Nice 12. Việc xác định chính xác nhóm sản phẩm giúp bảo vệ nhãn hiệu hiệu quả và tránh tranh chấp pháp lý.
Giấy tờ pháp lý doanh nghiệp/cá nhân
Tùy đối tượng đăng ký, cần chuẩn bị:
Doanh nghiệp: Giấy phép đăng ký kinh doanh, mã số thuế, CMND/CCCD của đại diện pháp luật.
Cá nhân: CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
Các giấy tờ này chứng minh tư cách pháp nhân hợp pháp, đủ điều kiện đăng ký nhãn hiệu.
Chứng từ phí – lệ phí theo Thông tư mới
Hồ sơ phải kèm biên lai nộp lệ phí đăng ký nhãn hiệu, bao gồm phí nộp đơn, phí tra cứu tương tự và các khoản phí dịch vụ nếu sử dụng bên thứ ba. Theo quy định 2026, lệ phí phải thanh toán đầy đủ, đúng thời hạn để hồ sơ được xem xét và cấp văn bằng bảo hộ nhanh chóng.
Quy trình đăng ký nhãn hiệu tại Cục SHTT
Đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu Trí tuệ (SHTT) là bước quan trọng để bảo vệ thương hiệu, tránh việc bị sao chép, xâm phạm và nâng cao uy tín doanh nghiệp. Quy trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam được thực hiện theo các bước cụ thể, từ tra cứu, nộp hồ sơ, thẩm định cho đến cấp văn bằng bảo hộ. Hiểu rõ từng bước giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế rủi ro hồ sơ bị trả lại.
Bước 1 – Tra cứu nhãn hiệu
Trước khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp nên tra cứu nhãn hiệu chuyên sâu để đảm bảo nhãn hiệu chưa được đăng ký bởi tổ chức, cá nhân khác. Tra cứu kỹ giúp giảm rủi ro bị từ chối do trùng hoặc tương tự. Có thể tra cứu trực tuyến trên Cục SHTT hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên sâu từ các đơn vị uy tín.
Bước 2 – Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc online
Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu có thể nộp trực tiếp tại Cục SHTT hoặc qua cổng thông tin điện tử. Hồ sơ bao gồm: đơn đăng ký, tờ khai, mẫu nhãn hiệu, danh mục sản phẩm/dịch vụ kèm phí nộp. Việc nộp đúng mẫu và đầy đủ tài liệu giúp rút ngắn thời gian thẩm định hình thức.
Bước 3 – Thẩm định hình thức
Cục SHTT sẽ kiểm tra hình thức hồ sơ trong vòng 1–2 tháng, xác nhận các tài liệu hợp lệ, đúng mẫu và đủ phí. Nếu hồ sơ thiếu hoặc sai sót, doanh nghiệp sẽ được yêu cầu bổ sung trước khi tiến hành thẩm định nội dung.
Bước 4 – Công bố đơn
Sau khi hồ sơ hợp lệ, đơn đăng ký sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp trong khoảng 2 tháng. Giai đoạn này cho phép bên thứ ba khiếu nại hoặc phản đối nếu nhãn hiệu gây nhầm lẫn hoặc trùng lặp.
Bước 5 – Thẩm định nội dung
Quá trình thẩm định nội dung kéo dài 9–12 tháng, trong đó Cục SHTT đánh giá tính phân biệt, khả năng đăng ký, đối chiếu với các nhãn hiệu đã được bảo hộ. Nếu có phản hồi hoặc yêu cầu bổ sung, doanh nghiệp phải chỉnh sửa hoặc giải trình kịp thời. Thẩm định nội dung là bước quan trọng quyết định nhãn hiệu có được cấp văn bằng bảo hộ hay không.
Bước 6 – Cấp văn bằng bảo hộ
Nếu nhãn hiệu đạt yêu cầu, Cục SHTT sẽ cấp văn bằng bảo hộ trong khoảng 1 tháng, chính thức xác nhận quyền sở hữu nhãn hiệu. Văn bằng bảo hộ có hiệu lực trong 10 năm, có thể gia hạn nhiều lần, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và thương hiệu doanh nghiệp.
Chi phí đăng ký nhãn hiệu năm 2026
Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam bao gồm các khoản phí nhà nước, phí dịch vụ, phí xử lý công văn và phí đăng ký quốc tế nếu doanh nghiệp muốn bảo hộ ra nước ngoài. Nắm rõ chi phí giúp doanh nghiệp lập kế hoạch ngân sách, tránh phát sinh ngoài dự kiến và đảm bảo quyền lợi thương hiệu.
Chi phí nhà nước theo từng nhóm sản phẩm
Phí nhà nước được quy định theo Nghị định và Thông tư mới nhất, tùy thuộc vào số lượng nhóm sản phẩm/dịch vụ đăng ký. Mức phí cơ bản gồm:
Phí nộp đơn đăng ký nhãn hiệu.
Phí thẩm định hình thức và thẩm định nội dung.
Phí công bố đơn.
Chi phí này dao động từ vài triệu đến hơn 10 triệu đồng tùy số nhóm sản phẩm. Việc hiểu rõ phí giúp doanh nghiệp đảm bảo hồ sơ hợp lệ và ngân sách hợp lý.
Chi phí dịch vụ trọn gói Gia Minh
Gia Minh Consulting cung cấp dịch vụ trọn gói đăng ký nhãn hiệu, bao gồm:
Tư vấn tra cứu nhãn hiệu chuyên sâu, soạn hồ sơ và nộp tại Cục SHTT.
Theo dõi thẩm định, xử lý công văn và phản hồi yêu cầu sửa đổi từ cơ quan nhà nước.
Hỗ trợ từ đầu đến cuối, đảm bảo nhãn hiệu được đăng ký nhanh chóng và chính xác.
Chi phí dịch vụ minh bạch, cạnh tranh và giúp tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp.
Chi phí xử lý công văn – phản hồi sửa đổi
Trong quá trình thẩm định, doanh nghiệp có thể nhận công văn yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi. Chi phí này phụ thuộc vào mức độ phức tạp của yêu cầu, số lượng nhóm sản phẩm và thời gian xử lý. Gia Minh hỗ trợ xử lý công văn nhanh chóng, giảm rủi ro hồ sơ bị trì hoãn.
Chi phí đăng ký nhãn hiệu quốc tế Madrid
Nếu doanh nghiệp muốn bảo hộ nhãn hiệu ra nước ngoài, chi phí sẽ cao hơn do nộp phí quốc tế theo hệ thống Madrid, dịch thuật, và phí đại diện tại các nước. Gia Minh tư vấn lộ trình đăng ký quốc tế, tối ưu chi phí và bảo vệ thương hiệu toàn cầu cho doanh nghiệp.
Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký nhãn hiệu
Trường hợp hồ sơ suôn sẻ
Khi hồ sơ đăng ký nhãn hiệu đầy đủ, chính xác và không vướng các vấn đề pháp lý, thời gian xử lý thường dao động từ 12–18 tháng kể từ ngày nộp tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam. Quá trình này bao gồm các bước thẩm định hình thức, công bố thông tin nhãn hiệu trên Công báo sở hữu công nghiệp, thẩm định nội dung về khả năng phân biệt và cuối cùng cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Hồ sơ suôn sẻ là khi các biểu mẫu được điền đúng, kèm theo giấy tờ, minh chứng đầy đủ và nhãn hiệu không trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp rút ngắn thời gian, giảm khả năng bị yêu cầu bổ sung hồ sơ hoặc thẩm định lại.
Trường hợp yêu cầu sửa đổi, bổ sung
Nếu hồ sơ có thiếu sót, thông tin không chính xác hoặc giấy tờ chưa hợp lệ, cơ quan Sở hữu trí tuệ sẽ ra thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung. Thời gian xử lý trong trường hợp này sẽ kéo dài thêm từ 2–4 tháng tùy vào mức độ phức tạp và khả năng phản hồi của chủ đơn. Các lỗi thường gặp gồm mô tả nhãn hiệu không đầy đủ, thiếu tài liệu chứng minh quyền sử dụng, hoặc điền sai nhóm hàng hóa/dịch vụ. Khi nhận được yêu cầu, doanh nghiệp hoặc đại diện pháp lý cần nhanh chóng bổ sung, sửa đổi hồ sơ theo đúng hướng dẫn để không làm gián đoạn tiến trình thẩm định và giảm rủi ro bị từ chối sau này.
Trường hợp bị từ chối một phần hoặc toàn bộ
Trong một số trường hợp, hồ sơ có thể bị từ chối một phần hoặc toàn bộ do nhãn hiệu trùng hoặc quá tương tự nhãn hiệu đã đăng ký, nhãn hiệu không đáp ứng yếu tố phân biệt, hoặc vi phạm các quy định pháp luật hiện hành. Thời gian xử lý trong trường hợp từ chối sẽ bao gồm thông báo từ chối và thời hạn để khiếu nại hoặc điều chỉnh hồ sơ. Khi bị từ chối, chủ đơn cần xem xét lý do, điều chỉnh nhãn hiệu hoặc nộp đơn khiếu nại theo quy định. Hiểu rõ các trường hợp này giúp doanh nghiệp chủ động phòng tránh rủi ro và lập kế hoạch thương hiệu hiệu quả, tránh lãng phí thời gian và chi phí.

Các lỗi thường gặp khiến hồ sơ bị từ chối
Nhãn hiệu mô tả sản phẩm
Một lỗi phổ biến là nhãn hiệu chỉ mô tả tính năng, đặc điểm hoặc công dụng của sản phẩm. Ví dụ, nhãn “Nước giải khát ngọt” hay “Kem dưỡng ẩm” không được xem là nhãn hiệu hợp lệ vì thiếu yếu tố phân biệt. Cục Sở hữu trí tuệ sẽ từ chối những nhãn hiệu này do không thể giúp người tiêu dùng phân biệt sản phẩm của doanh nghiệp với sản phẩm của các đơn vị khác.
Nhãn hiệu trùng hoặc gần giống
Hồ sơ sẽ bị từ chối nếu nhãn hiệu trùng hoặc gần giống với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó trong cùng nhóm hàng hóa hoặc dịch vụ. Việc này nhằm tránh nhầm lẫn, bảo vệ quyền lợi của các chủ sở hữu nhãn hiệu khác. Trước khi nộp, doanh nghiệp nên thực hiện tra cứu nhãn hiệu để đảm bảo tính duy nhất và giảm nguy cơ bị từ chối hoặc khiếu nại sau này.
Nhãn hiệu không có yếu tố phân biệt
Một số nhãn hiệu bị từ chối do không có yếu tố phân biệt, bao gồm các ký hiệu, từ ngữ phổ biến, biểu tượng chung hoặc slogan chung mà nhiều doanh nghiệp sử dụng. Nhãn hiệu cần có đặc trưng riêng để tạo dấu ấn thương hiệu và được pháp luật bảo hộ.
Nộp sai nhóm hàng hóa/dịch vụ
Đăng ký nhãn hiệu sai nhóm hàng hóa/dịch vụ cũng là nguyên nhân khiến hồ sơ bị từ chối. Mỗi nhãn hiệu phải được phân loại đúng theo bảng phân loại quốc tế (Nice Classification). Sai nhóm hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ làm nhãn hiệu không được thẩm định đúng phạm vi sử dụng, gây mất thời gian và chi phí sửa đổi hồ sơ.
Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu trọn gói tại Gia Minh
Tra cứu – tư vấn ngành nghề
Bước đầu tiên trong dịch vụ đăng ký nhãn hiệu tại Gia Minh là tra cứu nhãn hiệu và tư vấn ngành nghề kinh doanh phù hợp. Đội ngũ chuyên viên sẽ tiến hành tra cứu kỹ lưỡng để xác định nhãn hiệu của doanh nghiệp có trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã đăng ký hay không, từ đó đánh giá khả năng được chấp nhận. Đồng thời, Gia Minh tư vấn lựa chọn nhóm hàng hóa/dịch vụ phù hợp, đảm bảo nhãn hiệu được bảo hộ chính xác phạm vi kinh doanh, hạn chế rủi ro bị từ chối do trùng hoặc sai nhóm hàng hóa.
Soạn hồ sơ – nộp hồ sơ
Sau khi tra cứu và tư vấn, Gia Minh hỗ trợ doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định pháp luật, bao gồm tờ khai đăng ký, bản mô tả nhãn hiệu, giấy ủy quyền (nếu có) và các giấy tờ liên quan. Hồ sơ sau khi hoàn thiện sẽ được nộp trực tiếp tại Cục Sở hữu trí tuệ hoặc qua hệ thống trực tuyến. Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng giúp giảm thiểu khả năng bị yêu cầu bổ sung, sửa đổi và rút ngắn thời gian xử lý đơn đăng ký.
Theo dõi đơn – xử lý công văn
Gia Minh chủ động theo dõi tiến trình thẩm định của đơn đăng ký nhãn hiệu, bao gồm thẩm định hình thức, thẩm định nội dung và công bố thông tin. Khi có công văn yêu cầu bổ sung, sửa đổi hoặc giải trình, đội ngũ chuyên viên sẽ tư vấn và thực hiện thay mặt doanh nghiệp để đảm bảo hồ sơ luôn tuân thủ đúng quy định, tránh bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý.
Nhận văn bằng và bàn giao
Khi nhãn hiệu được chấp thuận, Gia Minh sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (văn bằng bảo hộ) từ cơ quan nhà nước và bàn giao đầy đủ cho doanh nghiệp. Quá trình này đảm bảo doanh nghiệp nhận được văn bằng hợp pháp, đầy đủ hồ sơ liên quan để sử dụng trong kinh doanh, mở rộng thị trường hoặc ký hợp đồng thương mại.
Cam kết tỷ lệ đậu cao – không phát sinh phí
Gia Minh cam kết tối ưu khả năng đăng ký nhãn hiệu thành công nhờ kinh nghiệm thực tiễn, tra cứu kỹ lưỡng và chuẩn hóa hồ sơ. Dịch vụ trọn gói không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng đã ký, giúp doanh nghiệp chủ động ngân sách, yên tâm về tiến độ và hiệu quả. Cam kết này tạo sự tin tưởng và đồng hành lâu dài giữa Gia Minh và khách hàng trong quá trình bảo hộ thương hiệu.
Đăng ký nhãn hiệu là chiến lược quan trọng để doanh nghiệp xây dựng nền tảng sở hữu trí tuệ vững chắc trong kinh doanh hiện đại. Khi thương hiệu được bảo hộ, doanh nghiệp có thể yên tâm khai thác, quảng bá và mở rộng thị trường mà không lo bị xâm phạm quyền sở hữu. Quy trình đăng ký nhãn hiệu tuy phức tạp nhưng nếu được thực hiện đúng chuẩn sẽ mang lại giá trị lâu dài. Gia Minh sẵn sàng hỗ trợ trọn gói từ tra cứu đến nhận văn bằng, đảm bảo tỷ lệ chấp thuận cao nhất. Hãy bảo vệ thương hiệu của bạn ngay hôm nay để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
