Đăng ký công bố sản phẩm – Hồ sơ, quy trình và điều kiện theo quy định 2026

Đăng ký công bố sản phẩm là bước quan trọng để doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường đúng quy định pháp luật. Quy trình này giúp bảo đảm chất lượng và an toàn đối với người tiêu dùng, đặc biệt trong nhóm sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm. Với sự phát triển của thị trường và yêu cầu kiểm soát chất lượng ngày càng khắt khe, việc công bố sản phẩm trở nên bắt buộc hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, hồ sơ công bố thường khá phức tạp, đòi hỏi kiểm nghiệm chính xác và tài liệu kỹ thuật đầy đủ. Chính vì vậy, nhiều doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp để tiết kiệm thời gian và tránh sai sót. Đây là bước nền tảng giúp sản phẩm có thể lưu hành hợp pháp trên toàn quốc.

Đăng ký công bố sản phẩm là gì? Phân loại và phạm vi áp dụng

Đăng ký công bố sản phẩm là thủ tục bắt buộc hoặc khuyến nghị đối với nhiều nhóm thực phẩm, mỹ phẩm, sản phẩm ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng trước khi đưa ra thị trường. Mục đích của việc công bố là để cơ quan nhà nước kiểm soát về an toàn, chất lượng, thành phần, đối tượng sử dụng, đồng thời giúp doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm với người tiêu dùng và tránh rủi ro xử phạt về sau.

Theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, hệ thống công bố sản phẩm được chia thành hai hình thức chính: tự công bố sản phẩm và đăng ký bản công bố sản phẩm. Tùy loại hàng hóa, mức độ tác động tới sức khỏe và mức độ rủi ro, doanh nghiệp phải lựa chọn hình thức phù hợp. Việc hiểu rõ phạm vi áp dụng của từng hình thức giúp cơ sở kinh doanh xây dựng kế hoạch pháp lý, kiểm nghiệm, thiết kế nhãn mác hợp lệ, tránh tình trạng đã sản xuất – in bao bì nhưng không đáp ứng điều kiện công bố.

Tự công bố sản phẩm theo Nghị định 15/2018

Tự công bố sản phẩm áp dụng cho phần lớn thực phẩm thường như: bánh, kẹo, snack, nước giải khát, nước đóng chai, cà phê, trà, gia vị, phụ gia thực phẩm thông thường… Doanh nghiệp tự chuẩn bị hồ sơ gồm: bản tự công bố theo mẫu, phiếu kết quả kiểm nghiệm còn hiệu lực, nhãn hoặc dự thảo nhãn, tài liệu liên quan khác. Sau đó, gửi hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền hoặc đăng tải trên website, niêm yết tại trụ sở theo quy định.

Ưu điểm của hình thức này là thủ tục đơn giản, thời gian nhanh, doanh nghiệp có thể đưa sản phẩm ra thị trường ngay sau khi hoàn tất việc tự công bố. Tuy nhiên, hồ sơ kiểm nghiệm, tiêu chuẩn chất lượng vẫn phải chính xác, trung thực; nếu cơ quan quản lý hậu kiểm phát hiện sai phạm, doanh nghiệp có thể bị yêu cầu thu hồi, xử phạt hành chính, thậm chí đình chỉ lưu hành sản phẩm.

Đăng ký bản công bố sản phẩm bắt buộc

Đăng ký bản công bố sản phẩm là hình thức chặt chẽ hơn, áp dụng với các sản phẩm có mức độ ảnh hưởng cao đến sức khỏe người sử dụng, chẳng hạn: thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ nhỏ, phụ gia thực phẩm có công dụng mới, hoặc sản phẩm nhập khẩu thuộc diện quản lý chặt.

Với nhóm này, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cục ATTP hoặc Sở Y tế tùy trường hợp) để được thẩm định và cấp bản tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm trước khi lưu hành. Hồ sơ thường phức tạp hơn: tài liệu khoa học chứng minh công dụng, chỉ tiêu chất lượng, an toàn; mẫu nhãn; giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp; tài liệu về xuất xứ, lưu hành tự do đối với hàng nhập khẩu… Chỉ sau khi được cấp giấy/bản tiếp nhận, sản phẩm mới được phép lưu hành hợp pháp.

Đăng ký công bố sản phẩm
Đăng ký công bố sản phẩm

Các nhóm sản phẩm phải công bố trước khi lưu hành

Thực phẩm thường – nước uống – phụ gia thực phẩm

Nhóm thực phẩm thường bao gồm đa số sản phẩm ăn uống hàng ngày: bánh kẹo, mứt, nước giải khát, nước tinh khiết, nước đóng chai, cà phê, trà, bột ngũ cốc, gia vị, nước chấm, mì ăn liền, cháo ăn liền… Đây là nhóm sản phẩm có thị trường rất rộng, tiêu thụ số lượng lớn, nên Nhà nước yêu cầu cơ sở sản xuất – kinh doanh phải thực hiện tự công bố trước khi lưu hành.

Đối với nước uống, nước đóng chai, yêu cầu về chỉ tiêu vi sinh, kim loại nặng, hóa chất độc hại thường rất chặt chẽ. Phụ gia thực phẩm như chất tạo màu, tạo ngọt, chất bảo quản, hương liệu… nếu dùng trong chế biến cũng phải đảm bảo nằm trong danh mục cho phép, với liều lượng đúng quy định. Tất cả thông tin về thành phần, đối tượng sử dụng, cảnh báo (nếu có) phải thể hiện rõ trên hồ sơ công bố và nhãn mác để cơ quan quản lý dễ kiểm tra, người tiêu dùng dễ nhận biết.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe – thực phẩm chức năng

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm chức năng là nhóm sản phẩm có công bố công dụng hỗ trợ, tăng cường chức năng cơ thể, giảm nguy cơ bệnh tật… nên được quản lý rất chặt. Các sản phẩm dạng viên uống, bột, siro, trà, cốm, nước uống có công dụng hỗ trợ sức khỏe đều thuộc nhóm này.

Trước khi lưu hành, doanh nghiệp phải đăng ký bản công bố sản phẩm, kèm hồ sơ chứng minh: công dụng sản phẩm phù hợp với thành phần; hàm lượng hoạt chất an toàn; không chứa chất cấm, dược chất bị kiểm soát; kết quả kiểm nghiệm đạt chỉ tiêu vi sinh, kim loại nặng, độc tố… Ngoài ra, nhãn sản phẩm phải tuân thủ quy định: ghi rõ “Thực phẩm bảo vệ sức khỏe”, ghi cảnh báo “Sản phẩm này không phải là thuốc…”, không dùng từ ngữ gây hiểu nhầm là thuốc chữa bệnh.

Mỹ phẩm – sản phẩm ảnh hưởng sức khỏe

Ngoài thực phẩm, một số sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe và làn da như mỹ phẩm cũng phải thực hiện thủ tục công bố sản phẩm (theo quản lý riêng của ngành dược – mỹ phẩm). Các sản phẩm như: kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, son môi, sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm tắm trắng… đều phải được công bố đáp ứng quy định về thành phần, giới hạn tạp chất, ghi nhãn.

Đối với các sản phẩm “giáp ranh” giữa mỹ phẩm và dược phẩm hoặc sản phẩm dùng trong spa, thẩm mỹ, cơ sở kinh doanh cần được tư vấn kỹ để lựa chọn đúng loại hồ sơ công bố, tránh trường hợp công bố sai nhóm dẫn đến bị thu hồi, xử phạt.

Tham khảo: Công bố sản phẩm lần đầu tại Cần Thơ cần chuẩn bị gì?

Điều kiện công bố sản phẩm theo quy định 2025

Điều kiện về kiểm nghiệm và tiêu chuẩn chất lượng

Điều kiện tiên quyết để công bố sản phẩm là có kết quả kiểm nghiệm đạt yêu cầu và hệ thống tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng. Phiếu kiểm nghiệm phải được thực hiện tại phòng thử nghiệm được công nhận hoặc được chỉ định, thể hiện các chỉ tiêu an toàn (vi sinh, kim loại nặng, độc tố, hóa chất), chỉ tiêu chất lượng chủ yếu (hàm lượng chất dinh dưỡng, hoạt chất chính…) phù hợp với quy định đối với từng nhóm sản phẩm.

Doanh nghiệp cũng cần xây dựng tiêu chuẩn cơ sở hoặc áp dụng tiêu chuẩn, quy chuẩn quốc gia tương ứng, làm căn cứ cho việc tổ chức sản xuất và kiểm soát chất lượng. Khi công bố, các chỉ tiêu đăng ký phải phù hợp với kết quả kiểm nghiệm. Nếu hồ sơ công bố khai khác với thực tế sản xuất hoặc sai lệch lớn so với kiểm nghiệm, khi bị hậu kiểm, doanh nghiệp có thể bị yêu cầu thu hồi sản phẩm, hủy lô hàng, thậm chí bị xử phạt nặng.

Điều kiện về nguồn gốc nguyên liệu – quy trình sản xuất

Bên cạnh kiểm nghiệm thành phẩm, pháp luật cũng đặt ra yêu cầu về nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất. Nguyên liệu thực phẩm, phụ gia, bao bì tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm phải có nguồn gốc rõ ràng, hóa đơn chứng từ hợp lệ, ưu tiên nhà cung cấp đạt chứng nhận an toàn (HACCP, ISO, VietGAP…).

Cơ sở sản xuất phải đáp ứng điều kiện an toàn thực phẩm: nhà xưởng bố trí hợp lý, trang thiết bị phù hợp, quy trình vệ sinh, khử khuẩn, kiểm soát côn trùng, kho bảo quản, khu vực đóng gói… được xây dựng và vận hành đúng quy định. Đối với nhiều nhóm sản phẩm, cơ sở còn phải có Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP hoặc tương đương trước khi nộp hồ sơ công bố. Việc đảm bảo tốt điều kiện nguyên liệu và quy trình sản xuất không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn giúp sản phẩm ổn định chất lượng, giữ uy tín với người tiêu dùng.

Hồ sơ đăng ký công bố sản phẩm – Cập nhật mới nhất

Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp

Để thực hiện thủ tục công bố sản phẩm, trước hết doanh nghiệp phải chuẩn bị bộ hồ sơ pháp lý đầy đủ và còn hiệu lực. Thông thường bao gồm:

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh (bản sao y).

Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (nếu thuộc diện phải có).

Quyết định bổ nhiệm hoặc thông tin người đại diện theo pháp luật, người được ủy quyền ký hồ sơ.

Hợp đồng ủy quyền cho đơn vị dịch vụ (nếu doanh nghiệp không tự nộp hồ sơ).

Đối với sản phẩm nhập khẩu, cần bổ sung thêm: Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS), Giấy chứng nhận phân tích (COA), catalogue sản phẩm… đã được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng theo quy định. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý giúp cơ quan tiếp nhận dễ dàng xác định tư cách chủ thể công bố, tránh trường hợp hồ sơ bị trả lại do thiếu giấy tờ hoặc thông tin pháp lý không rõ ràng, không trùng khớp giữa các tài liệu.

Hồ sơ kiểm nghiệm sản phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật

Phần “trái tim” của hồ sơ công bố là kết quả kiểm nghiệm sản phẩm và hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật, quy cách sản phẩm do doanh nghiệp xây dựng. Phiếu kết quả kiểm nghiệm phải được thực hiện tại phòng thử nghiệm được công nhận, còn thời hạn (thường không quá 12 tháng), thể hiện đầy đủ các chỉ tiêu an toàn thực phẩm theo quy định: vi sinh, kim loại nặng, độc tố, hàm lượng các chất phụ gia, chỉ tiêu chất lượng chủ yếu… tùy theo từng nhóm sản phẩm (đồ uống, thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, gia vị, thực phẩm bảo quản lạnh…).

Song song đó, doanh nghiệp cần xây dựng tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) hoặc áp dụng tiêu chuẩn, quy chuẩn hiện hành, trong đó mô tả: thành phần cấu tạo, chỉ tiêu cảm quan, chỉ tiêu lý – hóa, quy định về bao bì, ghi nhãn, điều kiện bảo quản, thời hạn sử dụng. Các nội dung này phải thống nhất với thông tin thể hiện trên nhãn, bao bì, tài liệu marketing, để khi cơ quan quản lý đối chiếu không bị chênh lệch, gây nghi ngờ về tính trung thực của hồ sơ.

Hồ sơ bổ sung theo từng nhóm sản phẩm

Tùy theo nhóm sản phẩm cụ thể, cơ quan quản lý có thể yêu cầu thêm một số tài liệu chuyên biệt. Ví dụ:

Thực phẩm tăng cường vi chất, thực phẩm bảo vệ sức khỏe: cần tài liệu chứng minh tác dụng, xuất xứ nguyên liệu, liều dùng khuyến nghị.

Sản phẩm dành cho trẻ em, phụ nữ mang thai: phải có cảnh báo, hướng dẫn sử dụng rõ ràng, có thể kèm nghiên cứu, tài liệu khoa học liên quan.

Sản phẩm nhập khẩu: bổ sung nhãn gốc, nhãn phụ tiếng Việt, tài liệu chứng minh sản phẩm được phép lưu hành tại nước xuất xứ.

Doanh nghiệp nên trao đổi trước với đơn vị tư vấn hoặc cơ quan tiếp nhận để nắm rõ những tài liệu “đặc thù” cho từng nhóm sản phẩm, tránh nộp thiếu, làm kéo dài thời gian xử lý hồ sơ.

Quy trình đăng ký công bố sản phẩm tại cơ quan nhà nước

Chuẩn bị hồ sơ và kiểm nghiệm

Bước đầu tiên trong quy trình công bố sản phẩm là khảo sát, phân loại sản phẩm để xác định hình thức công bố phù hợp (tự công bố hay đăng ký bản công bố). Dựa trên thành phần, đối tượng sử dụng, cách bảo quản, xuất xứ… doanh nghiệp và đơn vị tư vấn sẽ quyết định bộ chỉ tiêu kiểm nghiệm cần thực hiện. Sau đó tiến hành gửi mẫu đến phòng thử nghiệm đủ điều kiện, lấy phiếu kết quả kiểm nghiệm hợp lệ.

Song song, doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ pháp lý, tiêu chuẩn cơ sở, bản mô tả sản phẩm, nhãn dự kiến theo đúng quy định. Đây là giai đoạn quan trọng, bởi nếu ngay từ đầu thông tin không thống nhất (giữa nhãn – TCCS – kiểm nghiệm), rất dễ dẫn đến việc phải sửa hồ sơ nhiều lần. Việc chuẩn bị kỹ ngay từ bước này giúp rút ngắn đáng kể tổng thời gian công bố, hạn chế phải bổ sung, giải trình.

Nộp hồ sơ công bố và thời gian xử lý

Sau khi hoàn thiện, hồ sơ được nộp đến cơ quan có thẩm quyền (thường là Sở Y tế, Ban Quản lý an toàn thực phẩm hoặc cơ quan được phân cấp). Với hình thức tự công bố, doanh nghiệp gửi hồ sơ và đăng tải bản tự công bố trên phương tiện thông tin theo quy định, đồng thời lưu giữ hồ sơ để xuất trình khi có yêu cầu. Với hình thức đăng ký bản công bố, hồ sơ sẽ được tiếp nhận, kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ.

Thời gian xử lý tùy loại hồ sơ, thông thường nếu không có sai sót, cơ quan sẽ xác nhận sau một khoảng thời gian nhất định tính từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Nếu phát hiện thiếu, sai thông tin, cơ quan quản lý sẽ ra văn bản yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa, doanh nghiệp phải phản hồi trong thời hạn quy định; nếu quá hạn, hồ sơ có thể bị từ chối hoặc phải nộp lại từ đầu.

Nhận kết quả và trách nhiệm sau công bố

Khi hồ sơ được chấp nhận, doanh nghiệp nhận văn bản xác nhận bản công bố hoặc hoàn tất thủ tục tự công bố theo quy định. Từ thời điểm này, sản phẩm được phép lưu hành trên thị trường, nhưng doanh nghiệp vẫn phải chịu trách nhiệm duy trì chất lượng đúng như hồ sơ đã công bố.

Nếu có thay đổi về thành phần, quy cách, bao bì, nhãn, nhà sản xuất, xuất xứ, doanh nghiệp phải cập nhật hoặc công bố lại tùy theo mức độ thay đổi. Đồng thời, khi cơ quan chức năng hậu kiểm, doanh nghiệp phải xuất trình đầy đủ hồ sơ: bản công bố, kiểm nghiệm, TCCS, nhật ký sản xuất, hồ sơ truy xuất nguồn gốc… Việc tuân thủ nghiêm túc nghĩa vụ sau công bố giúp tránh bị xử phạt, thu hồi sản phẩm hoặc bị ghi nhận vi phạm trên hệ thống quản lý.

Hồ sơ công bố sản phẩm
Hồ sơ công bố sản phẩm

Các lỗi thường gặp khi công bố sản phẩm và cách khắc phục

Sai chỉ tiêu kiểm nghiệm hoặc mẫu kiểm nghiệm cũ

Một lỗi khá phổ biến là chọn sai chỉ tiêu kiểm nghiệm so với nhóm sản phẩm hoặc theo quy chuẩn hiện hành. Ví dụ: sản phẩm có thành phần sữa, đạm động vật, phụ gia bảo quản… nhưng phiếu kiểm nghiệm lại thiếu chỉ tiêu bắt buộc; hoặc sử dụng quy chuẩn cũ đã hết hiệu lực, dẫn tới hồ sơ không được chấp nhận. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp sử dụng mẫu kiểm nghiệm đã quá thời hạn (thường trên 12 tháng), làm hồ sơ bị yêu cầu kiểm nghiệm lại, tốn thời gian và chi phí.

Để khắc phục, doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên danh mục quy chuẩn, tiêu chuẩn áp dụng cho từng nhóm sản phẩm, làm việc với phòng thử nghiệm uy tín, mô tả rõ tính chất sản phẩm để được tư vấn bộ chỉ tiêu phù hợp. Nên lập kế hoạch kiểm nghiệm định kỳ và lưu trữ phiếu kết quả khoa học, tránh thất lạc hoặc để quá hạn mới nộp hồ sơ.

Hồ sơ không trùng khớp giữa nhãn – tiêu chuẩn – bao bì

Một lỗi khác rất hay gặp là thông tin giữa nhãn sản phẩm, tiêu chuẩn cơ sở và tài liệu công bố không trùng khớp. Chẳng hạn: thành phần trên nhãn khác với TCCS; hàm lượng dinh dưỡng, phụ gia, đối tượng sử dụng ghi không giống nhau; hạn sử dụng, cách bảo quản giữa bản mô tả và nhãn không đồng nhất. Cơ quan thẩm định sẽ coi đây là dấu hiệu “không trung thực hồ sơ” và yêu cầu chỉnh sửa lại toàn bộ.

Cách khắc phục là: trước khi in ấn bao bì, nhãn, doanh nghiệp nên chốt TCCS và nội dung công bố, sau đó thiết kế nhãn dựa trên các thông tin đã thống nhất. Nên có một người (hoặc đơn vị tư vấn) chịu trách nhiệm soát lỗi cuối cùng, đối chiếu từng mục trên nhãn với TCCS, kiểm nghiệm và tờ khai công bố. Làm tốt bước này sẽ giảm rất nhiều rủi ro hồ sơ bị trả về hoặc bị xử lý trong giai đoạn hậu kiểm.

Chi phí công bố sản phẩm và yếu tố ảnh hưởng

Chi phí kiểm nghiệm theo từng nhóm sản phẩm

Chi phí kiểm nghiệm là khoản đầu tiên và bắt buộc khi thực hiện công bố sản phẩm. Mức phí này phụ thuộc rất nhiều vào nhóm sản phẩm (thực phẩm thường, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, đồ uống, nguyên liệu pha chế, phụ gia, bao bì tiếp xúc thực phẩm, mỹ phẩm…) và số lượng chỉ tiêu phải kiểm tra. Với sản phẩm đơn giản, chỉ yêu cầu các chỉ tiêu an toàn cơ bản (vi sinh, kim loại nặng…) thì chi phí kiểm nghiệm sẽ thấp hơn so với sản phẩm yêu cầu thêm chỉ tiêu dinh dưỡng, hàm lượng hoạt chất, chỉ tiêu đặc thù theo quy chuẩn kỹ thuật. Ngoài ra, giá còn chênh lệch giữa các trung tâm kiểm nghiệm, thời gian trả kết quả thường hay nhanh, kiểm nghiệm mẫu lẻ hay kiểm nghiệm theo lô. Doanh nghiệp cần được tư vấn đúng chỉ tiêu cần thiết, tránh kiểm nghiệm “dư thừa” gây tốn kém nhưng cũng không được thiếu chỉ tiêu quan trọng dẫn đến phải làm lại.

Chi phí dịch vụ công bố sản phẩm tại Gia Minh

Chi phí dịch vụ công bố sản phẩm tại Gia Minh được xây dựng theo hướng trọn gói – rõ ràng – không phát sinh, tùy theo loại sản phẩm, số lượng sản phẩm và phạm vi công việc (tư vấn, soạn hồ sơ, nộp – theo dõi – xử lý bổ sung…). Thông thường, phí dịch vụ đã bao gồm: tư vấn phân loại sản phẩm, tư vấn chỉ tiêu kiểm nghiệm, rà soát nhãn, soạn thảo toàn bộ hồ sơ, nộp và theo dõi hồ sơ đến khi có kết quả. Nếu khách hàng có nhu cầu, Gia Minh có thể hỗ trợ thêm khâu làm việc với đơn vị kiểm nghiệm, hỗ trợ thiết kế hoặc chỉnh sửa nhãn theo quy định với chi phí thỏa thuận trước. Ngay từ đầu, khách hàng được cung cấp bảng báo giá chi tiết, giúp chủ động về ngân sách và tránh bị “đội” chi phí trong quá trình thực hiện.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ công bố sản phẩm tại Gia Minh

Tư vấn chỉ tiêu kiểm nghiệm phù hợp – tiết kiệm chi phí

Một trong những lợi ích lớn nhất khi sử dụng dịch vụ công bố sản phẩm tại Gia Minh là được tư vấn chỉ tiêu kiểm nghiệm chính xác cho từng nhóm sản phẩm. Thực tế, nhiều doanh nghiệp tự đi kiểm nghiệm theo “cảm tính”, yêu cầu quá nhiều chỉ tiêu không cần thiết hoặc chọn sai quy chuẩn, dẫn đến chi phí kiểm nghiệm đội lên gấp đôi, gấp ba mà hồ sơ vẫn không đạt yêu cầu. Dựa trên loại sản phẩm, đối tượng sử dụng, tiêu chuẩn công bố và kế hoạch lưu hành, Gia Minh sẽ đề xuất bộ chỉ tiêu kiểm nghiệm vừa đủ đáp ứng quy định pháp luật, vừa tối ưu chi phí. Trường hợp sản phẩm cần đăng ký bản công bố (thực phẩm bảo vệ sức khỏe…), chúng tôi còn tư vấn thêm về hồ sơ kỹ thuật, tài liệu chứng minh công dụng, tránh tình trạng bị trả hồ sơ hoặc phải kiểm nghiệm lại từ đầu.

Hỗ trợ trọn gói hồ sơ và đại diện nộp cơ quan nhà nước

Gia Minh cung cấp dịch vụ trọn gói từ khâu tư vấn ban đầu đến khi doanh nghiệp nhận được bản công bố hoặc giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm. Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin sản phẩm, công thức, giấy tờ pháp lý và kết quả kiểm nghiệm (nếu đã có), còn lại chúng tôi sẽ soạn thảo hồ sơ, rà soát nhãn, chuẩn bị các biểu mẫu, cam kết, tiêu chuẩn cơ sở… theo đúng quy định. Gia Minh đại diện nộp hồ sơ, theo dõi tình trạng xử lý, kịp thời phản hồi khi có yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa từ cơ quan nhà nước. Nhờ đó, doanh nghiệp không phải tự tìm hiểu, không phải đi lại nhiều lần, giảm thiểu rủi ro hồ sơ bị kéo dài. Sau khi công bố xong, chúng tôi còn tư vấn thêm nghĩa vụ quản lý hồ sơ, cập nhật khi thay đổi công thức, bao bì, nhãn mác để đảm bảo tuân thủ lâu dài.

Câu hỏi thường gặp về công bố sản phẩm

Kiểm nghiệm sản phẩm có thời hạn bao lâu?

Thời hạn hiệu lực của phiếu kiểm nghiệm không được quy định cố định trong một văn bản pháp luật cụ thể, nhưng thực tiễn xét duyệt hồ sơ cho thấy cơ quan chức năng thường chấp nhận kết quả kiểm nghiệm trong vòng 06–12 tháng kể từ ngày ký. Lý do là điều kiện sản xuất, nguyên liệu, quy trình chế biến và thiết bị của cơ sở có thể thay đổi theo thời gian, dẫn đến việc kết quả kiểm nghiệm cũ không còn phản ánh chính xác chất lượng sản phẩm hiện tại.

Một số sản phẩm đặc thù như thực phẩm bảo vệ sức khỏe, sản phẩm dinh dưỡng y học, đồ uống dinh dưỡng… thường bị yêu cầu kiểm nghiệm sát ngày nộp hồ sơ hơn. Doanh nghiệp nên chủ động kiểm nghiệm lại khi thay đổi công thức, thay đổi nhà cung cấp nguyên liệu hoặc khi mở rộng quy mô kinh doanh. Điều này giúp hạn chế rủi ro bị yêu cầu bổ sung, trả hồ sơ hoặc bị xử phạt khi có tranh chấp về chất lượng sản phẩm.

Có phải công bố lại sản phẩm khi thay đổi bao bì không?

Không phải mọi trường hợp thay đổi bao bì đều phải công bố lại. Nếu doanh nghiệp chỉ thay đổi thiết kế hình ảnh, màu sắc, bố cục… nhưng không thay đổi thông tin bắt buộc như tên sản phẩm, thành phần, khối lượng, cảnh báo an toàn, đối tượng sử dụng và các thông tin pháp lý khác thì không cần lập lại hồ sơ công bố.

Tuy nhiên, nếu việc thay đổi bao bì làm thay đổi các nội dung quan trọng – ví dụ: tên sản phẩm, thương hiệu, thành phần, chỉ tiêu dinh dưỡng, công dụng, yêu cầu bảo quản, xuất xứ, tên – địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm… thì doanh nghiệp cần điều chỉnh hoặc công bố lại tùy theo mức độ thay đổi. Nhãn mới nếu không thống nhất với hồ sơ công bố sẽ dễ bị cơ quan chức năng yêu cầu giải trình hoặc xử phạt trong quá trình thanh – kiểm tra.

Thực phẩm handmade có công bố được không?

Thực phẩm handmade (như bánh, mứt, kẹo, trà sữa, đồ ăn vặt…) vẫn nằm trong nhóm thực phẩm lưu hành trên thị trường nếu được bán thường xuyên, dù bán online hay tại cửa hàng. Do đó, khi sản xuất để kinh doanh, cơ sở phải đáp ứng điều kiện ATTP và thực hiện công bố nếu sản phẩm thuộc diện phải công bố.

Để công bố được, cơ sở cần có: đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP (nếu thuộc diện bắt buộc), tiêu chuẩn cơ sở, quy trình sản xuất và phiếu kiểm nghiệm đạt yêu cầu. Nếu chỉ làm thủ công nhỏ lẻ, không đăng ký, không đảm bảo điều kiện vệ sinh thì không thể thực hiện hồ sơ công bố và có nguy cơ bị xử phạt khi bị kiểm tra.

Kiểm nghiệm phục vụ công bố sản phẩm
Kiểm nghiệm phục vụ công bố sản phẩm

Đăng ký công bố sản phẩm là quy trình quan trọng bảo đảm sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng trước khi lưu hành. Việc thực hiện đúng hồ sơ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro bị thu hồi hoặc xử phạt vi phạm hành chính. Đồng thời, công bố sản phẩm còn góp phần củng cố uy tín và niềm tin của khách hàng đối với thương hiệu. Với sự hỗ trợ của đơn vị chuyên nghiệp, thủ tục trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Đây là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp mới hoặc sản phẩm mới ra mắt thị trường. Lựa chọn đúng dịch vụ công bố giúp doanh nghiệp phát triển ổn định và bền vững.